Chia sẻ tiếng Anh xây dựng

400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất (phần 1)

400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất (phần 2)


41874535_1941111272648751_2469179155191693312_n.jpg
 

PhatTrienXayDung

Thành viên cơ bản
14/6/16
7
3
Chia sẻ tiếng Anh cầu đường


A
Ảnh hưởng của nhiệt độ Temperature effect
Áp lực bên của đất Lateral earth pressure
Áp lực chủ động Active pressure
Áp lực bị động Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy Stream flow pressure
Áp lực cực đại Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh Hydrostatic pressure

B
Bãi dịch vụ bên đường: Service area
Bãi đỗ xe: Parking lot
Bãi nghỉ bên đường: Rest area
Bán kính đường cong nằm nhỏ nhất: Minimum radius of horizontal curve
Bán kính quay xe nhỏ nhất: Minimum turning radius
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Curing
Bảo vệ chống mài mòn Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ Protection against corrosion
Bảo vệ mái taluy: Slope protection
Băng dính Joint tape
Bằng gang đúc of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bậc cấp: Plain stage of slope
Bậc chống đá rơi: Stage for heaping soil and broken rock
Bậc nước: Drop water
Bậc thềm: Berm
Bất lợi Unfavorable
Bất lợi nhất the most unfavorable
Bê tông Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) fouilk, bouchon
Bê tông bơm Pumping concrete
Bê tông cát Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast concrete
Bê tông hóa cứng nhanh Early strength concrete
Bê tông không cốt thép Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp Low-grade concrete resistance
Bê tông nặng Heavy weight concrete
Bê tông nhẹ Light weight concrete
Bê tông nhẹ có cát Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi Gravel concrete
Bê tông thủy công Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) Fresh/green concrete
Bê tông ximăng Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp Interface
Bề mặt của nền đường: Formation level
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài Exterior face
Bề mặt ván khuôn Form exterior face
Bể bốc hơi: Evaporation pond
Bệ đỡ phân phối lực Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực Prestressing bed
Bệ móng Footing
Biên độ biến đổi ứng suất Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối Unit shortening
Biến dạng dài hạn Long-term deformation
Bó vỉ: Curb
Bó vỉ đứng: Vertical curb
Bó vỉ bằng: Flush curb


C
Các yếu tố của tuyến: Alignment elements
Cao độ thiết kế nền đường: Design elevation of subgrade
Cầu: Bridge
Cầu bản: Slab bridge
Cầu Bê-tông cốt thép: Reinforced concrete bridge
Cầu bê-tông dự ứng lực: Prestressed concrete bridge
Cầu bộ hành: Foot bridge / Pedestrian bridge (USA)
Cầu chéo: Skew bridge
Cầu cong: Curved bridge
Cầu cố định: Fixed bridge
Cầu dầm: Beam bridge
Cầu dầm đơn giản: Simple supported beam bridge
Cầu dầm hẫng: Cantilever beam bridge
Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge
Cầu dầm liên tục: Contiuous beam bridge
Cầu dây văng: Cable stayed bridge
Cầu di động: Movable bridge
Cầu dốc: Bridge on slope
Cầu đi dưới: Through bridge
Cầu đi giữa: Half through bridge
Cầu đi trên: Deck bridge
Cầu gỗ: Timber bridge
Cầu giàn: Truss bridge
Cầu khung cứng: Rigid frame bridge
Cầu khung cứng kiểu chữ T: T shaped rigid frame bridge
Cầu lắp ghép: Fabricated bridge
Cầu phao: Pontoon bridge
Cầu quay: Movable bridge
Cầu thép: Steel bridge
Cầu thép kiểu tháo lắp: Fabricated steel bridge
Cầu tràn: Submersible bridge
Cầu treo: Suspension bridge
Cầu vòm: Arch bridge
Cầu vòm đặc biệt: Filled spandrrel arch bridge
Cầu vòm có thanh kéo: Bowstring arch bridge
Cầu vòm hở: Open spandrel arch bridge
Cầu thẳng góc: Right bridge
Cầu treo: Viaduct
Cầu vượt bộ hành: Pedestrian over-crossing
Cầu xây: Masory bridge
Cấu kiện: Component
Chân mái taluy: Toe of slope
Chỉ giới xây dựng đường: Boundary line of road contruction
Chiều cao đất đắp tối thiểu: Minimum height of fill
Chiều rộng nền đường: Width of subgrade
Chiết giảm độ dốc dọc: Grade compensation
Chiều dài đoạn dốc hạn chế: Grade length limitation
Chiều rộng làn xe: Lane-width
Chủ đầu tư: Investor/Owner
Cọc tiêu: Guard post
Công trình đường: Road engineering
Cống: Culvert
Cống bán áp: Intel submerged culvert
Cống bản: Slab culvert
Cống có áp: Outled submerged culvert
Cống hộp: Box culvert
Cống không áp: Intel unsubmerged culvert
Cống tròn: Pipe culvert
Cống vòm: Arch culvert
Cống xi-phông: Siphon culvert
Cổng giới hạn của đường: Boundary frame on road
Cột kilomet: Kilometer stone
Cửa ga (thu nước mưa): Inlet, gully
Cửa thoát nước: Drain opening
Cường độ mưa rào: Intensity of rainstorm

D
Dải cây xanh: Green belt
Dải dừng xe khẩn cấp: Emergency parking strip, Lay-by
Dải đất bên đường đô thị: Curb side strip
Dải đất dành cho đường, lộ giới: Total land requirement, Land take, Right of way
Dải phân cách: Separator, Central reserve
Dải phân cách giữa: Central reserve, Central reservation, Median (USA)
Dòng giao thông: Traffic flow
Dòng xe: Vehicle stream
Dốc nước: Chute

Đ
Đá mép vỉa: Gutter apron
Đất nền, nền đường: Subgrade
Đất thiên nhiên: Natural ground
Điểm dừng: Lay-by, Turnout (USA), Bus bay
Điểm đổi dốc: Grade change point
Đỉnh mái taluy: Top of slope
Đoạn chuyển tiếp mặt cắt ngang: Transition zone of cross section
Đoạn dốc thỏai: Transition gradient
Đoạn nối mở rộng: Transition zone of curve widening
Đoạn nối siêu cao: Super-elevation run-off
Độ dốc ngang: Cross slope, Cross-fall
Độ dốc dọc: Longitudinal gradient
Độ dốc dọc bình quân: Average gradient
Độ dốc dọc lớn nhất: Maximum longitudinal gradient
Độ dốc dọc nhỏ nhất: Minium longitudinal gradient
Độ dốc hợp thành: Resultant gradient
Độ dốc của mái taluy: Grade of side slope
Độ dời ngang: Shift
Độ khum của mặt đường: Crown (USA), Camber
Độ võng (đàn hồi) cho phép: Allowable rebound deflection
Độ võng đàn hồi: Rebound deflection
Đường: Road
Đường bộ hành, vỉa hè: Sidewalk, Foot way
Đường cao tốc: Motoway, Free way (USA)
Đường cao tốc đô thị: road with limited access, Expressway (USA)
Đường cao tốc ngoài đô thị: Rural motoway
Đường chính: Major road
Đường có 2 làn xe: Two lane road
Đường có 2 làn xe riêng biệt (có dải phân cách hoặc đảo): Road with two separate carriage
Đường cong đứng: Vertical curve
Đường cong đứng lồi: Convex vertical curve, Summit-curve
Đường cong chuyển tiếp: Transition curve
Đường cong cùng chiều: Adjacent curve in one direction
Đường cong gẫy lưng: Broken back curve
Đường cong hỗn hợp: Compound curve
Đường cong mui luyện: Camber curve
Đường cong nằm: Horizontal curve, Bend, Curve
Đường cong ngược chiều: Reverse curve
Đường cong quay đầu: Switch back curve. Reverse loop hairpin bend
Đường cong tròn: Circular curve
Đường cứu nạn dốc ngược: Adverse grade for safety
Đường đô thị: City road, Urban road
Đường hầm bộ hành: Pedestrian underpass
Đường không có dải phân cách: Single carriage-way road, Undivided highway (USA)
Đường nông thôn, Đường huyện: Country road
Đường nhánh: Feeder highway
Đường nhánh đô thị: Branch road, Estate road
Đường nhìn: Sight line
Đường ô tô: Highway
Đường ô tô đã vào cấp: Classified highway, Classified road
Đường ống nhánh của ga thu nước: Branch pipe of inlet
Đường ống tổng hợp: Composite pipe line
Đường phân luồng: Relief road
Đường qua khu dân cư, đường xuyên đô thị: Cross-town link, Urban connector (USA)
Đường quay xe: Turnaround loop
Đường quận: Township road
Đường thiết kế: Road alignment
Đường thu phí: Toll road, Turnpike (USA)
Đường tiểu khu, đường địa phương: Estate road, Local road
Đường tránh: By- pass
Đường trong khu công nghiệp: Industrial district road
Đường trong khu nhà ở: Residential street

Đường trong nhà máy, hầm mỏ: Factories and mines road
Đường trục: Arterial highway
Đường trục của tỉnh (tỉnh lộ): Provincial trunk highway
Đường trục quốc gia (Quốc lộ): National trunk highway
Đường trục chính đô thị: Arterial road
Đường trục thứ yếu của đô thị: Sencondary trunk road
Đường ưu tiên: Major road
Đường vành đai: Ring road, Beltway, helt highway (USA)
Đường ven, đường bên cạnh: Sevice road, Frontage road (USA)
Đường ven đô: Suburban road ways, Two divided highways within one right of way (USA)
Đường xe đạp: Cycle track, cycle path

G
Giao thông hỗn hợp: Mixed traffic
Giếng kiểm tra: Manhole
Giếng thấm: Seepage well
Góc vát theo đường nhìn: Cut corner for sight line

H
Hàng cây dọc phố: Street trees
Hàng rào cây: Hedge, Living fence
Hệ số điều chỉnh tải trọng: Load modifier
Hệ số sức kháng: Resistance factor
Hệ số tải trọng: Load factor
Hệ thống thoát nước: Highway drainage
Hệ thống thoát nước kết hợp: Combined system
Hệ thống thoát nước riêng rẽ: Separate system
Hiệu ứng lực: Force effect

K
Kênh hóa, phân luồng: Channeling, Channelization (USA)
Kết cấu có nhiều đường truyền lực: Multiple-Load-Path Structure
Khoảng cách không gian giữa hai xe: Space headway
Khoảng cách tĩnh theo hướng ngang: Lateral clear distance of curve
Khôi phục: Rehabilitation

L
Làn chuyển tốc: Speed change lane
Làn dừng xe: Parking lane
Làn dự trữ: Reserved lane, Exclusive lane, Preferential lane
Làn giảm tốc: Decelaration lane, Diverging lane
Làn leo dốc: Climbing lane
Làn tăng tốc: Acceleration lane, Merging lane
Làn tránh xe: Passing by
Làn vượt xe: Overtaking lane, Passing lane
Làn xe: Lane, Traffic lane
Làn xe bên ngoài: Nearside lane
Làn xe bên trong: Past lane
Làn xe chuyên dùng: Accommodation lane
Làn xe giữa: Centre lane
Làn xe phụ: Auxiliary lane
Lề đường: Shoulder, Verge
Lề đường cứng: Hard shoulder
Lối qua đường bộ hành: Cross walk
Lớp bù vênh / Lớp làm bằng: Leveling course / Regulating course
Lớp dính bám: Tack coat
Lớp hao mòn: Wearing course
Lớp làm bằng: Leveling course
Lớp lót mặt / Lớp nền đường cải thiện: Capping layer / Subgrade improvent layer
Lớp liên kết: Base course / Binder course (USA)
Lớp móng dưới: Subbase
Lớp móng phụ: Bed course
Lớp móng rãnh: Bed
Lớp móng trên: Road base / Base course (USA)
Lớp nền đường cải thiện: Sub-grade improvent layer
Lớp ngăn cách: Separation layer
Lớp tăng cường: Strengthening layer
Lớp thảm bitum: Bituminous surfacing
Lớp tưới thấm: Prime coat
Loại khô ẩm của nền đường: Type of dry and damp soil base
Lượng giao thông, lưu lượng giao thông: Traffic volume
Lượng giao thông giờ cao điểm: Peak hourly volume
Lượng giao thông giờ lớn nhất trong năm: Maximum annual hourly volume
Lượng giao thông giờ thiết kế: Design hourly volume
Lượng giao thông ngày trung bình tháng: Monthly average daily traffic (MADT)
Lượng giao thông trung bình năm: Annual average daily traffic (ADDT)

M
Mái dốc, mái taluy: Side slope
Màn chống khói: Antiglare screen
Mạng lưới đường: Road network
Mặt bằng của tuyến: Horizontal alignment
Mặt cắt dọc của tuyến: Vertical alignment
Mặt đường: Pavement
Mặt đường đá dăm kết dính: Clay-bound macadam pavement
Mặt đường đá dăm nước: Water-bound macadam pavement
Mặt đường đá dăm trộn nhựa: Bituminous macadam pavement / Coated macadam pavement
Mặt đường bê-tông cốt thép: Reinforced concrete pavement
Mặt đường BTCT liên tục: Continously reinforced concrete pavement
Mặt đường bê-tông lèn chặt bằng lu: Roller-compacted concrete pavement (RCCP)
Mặt đường bê-tông nhựa: Bituminous concrete pavement
Mặt đường bê-tông sợi: Fibre-reinforced concrete pavement
Mặt đường bê-tông xi măng: Cement concrete pavement
Mặt đường cấp cao: High type pavement
Mặt đường cấp phối: Graded aggregate pavement
Mặt đường cấp thấp: Low type pavement
Mặt đường cấp thấp nhựa: Bituminous penetration pavement
Mặt đường cứng: Rigid pavement
Mặt đường láng nhựa: Bituminous surface treatment pavement
Mặt đường lát: Block pavement
Mặt đường mềm: Flexible pavement
Mặt đường nhựa bitum: Bituminous pavement
Mặt đường nhựa tái sinh: Reclainmed bituminous pavement
Mặt đường nửa cứng: Semirigid pavement
Mặt đường quá độ: Intermediate type pavement
Mặt đường thứ cấp: Subhigh type pavement
Mặt đường toàn nhựa: Full depth asphalt pavement
Mặt đường tràn: Ford
Mặt đường trộn dưới thấm nhập nhựa: Penetration macadam with coated chips
Mặt nền đường: Road way, Road bed
Mật độ giao thông: Traffic density
Mật độ mạng lưới đường: Density of road network
Mở rộng đường cong nằm: Curve widening
Mức độ phục vụ của đường: Level of service

N
Năng lực thông hành: Traffic capacity
Năng lực thông hành cơ bản: Basic traffic capacity
Năng lực thông hành của nút giao thông: Capacity of intersection
Năng lực thông hành thiết kế: Design traffic capacity
Nền đào: Cutting
Nền đắp: Embankment
Nền đường: Sub-grade
Nền đường nửa đào, nửa đắp: Part-cut, Part-fill subgrade
Nền đường trắc ngang kiểu chữ L: Benched subgrade
Nước mao dẫn: Capillary water
Nước mặt: Surface water
Nước ngầm: Undergound water

P
Phần xe chạy: Carriage-way, Traveled way, Road-way

Q
Quảng trường giao thông: Traffic square
Quy hoạch thoát nước : Water Drainage planning
Quy hoạch mặt đứng: grading planning

R
Rãnh biên: Gutter/ Side ditch
Rãnh đỉnh: Intercepting ditch / Ditch at top of slope
Rãnh thoát nước: Drainage ditch
Rãnh xương cá/ Đường thấm ngang: Blind drain / Blind ditch
Rào chắn: Guard rail
Rào phòng hộ: Safety fence
Rọ đá: Rock filled gabion

S
Siêu cao: Super-elevation, Super-elevation rate
Sụp đổ: Collapse
Sử dụng bình thường: Regular service
Sức kháng định danh: Nominal resistance

T
Tải trọng trục bánh tương đương: Equivalent axle load
Tải trọng trục tiêu chuẩn: Standard axial loading
Tam giác tầm nhìn: Sight triangle
Tầm nhìn: Sight distance
Tầm nhìn dừng xe: Stopping sight distance
Tầm nhìn ở nút giao thông: Sight distance of intersection
Tầm nhìn vượt xe: Overtaking sight distance
Tần suất thiết kế: Design frequency
Tầng mặt: surfacing
Tầng / lớp: Course / Layer
Thả đá: Riprap
Thành phần giao thông: traffic composition
Thoát nước bằng đường ống: Pipe drainage
Thoát nước bằng mương rãnh: Gutter drainage
Thoát nước bằng trạm bơm (ở các nút giao khác mức): Drainage by pumping station
Thoát nước đường phố: Street drainage
Thoát nước nền đường: Subgrade drainage
Thiết bị an toàn giao thông: Traffic safety device
Thiết bị chiếu sáng cho đường: Lighting facilities of road
Thiết bị phân cách: Separate facilities
Thiết bị phòng chống lấn cát: Sand protection facilities
Tiêu chuẩn kĩ thuật đường: Technical standard of road
Tim đường: Center line of road
Tính dẻo: Ductility
Tĩnh không: Clearance
Tốc độ hành trình: Running speed, Travel speed
Tốc độ kinh tế: Economic speed
Tốc độ tối ưu: Optimum speed, Critical speed
Tốc độ trung bình theo thời gian: Time mean speed
Tốc độ tức thời: Spot speed
Tốc độ xe chạy: Operating speed
Tốc độ xe chạy tự do: Free-flow speed
Tốc độ xe thiết kế: Design speed
Trạm dừng xe buýt: Bus shelter, Bus bay
Trạng thái giới hạn: Limit states
Trạng thái giới hạn cường độ: Strength Limit States
Trạng thái giới hạn đặc biệt: Extreme Event Limit States
Trục đường: Road axis
Trường nhìn: Field of vision
Tuổi thọ thiết kế: Design life
Tường bảo vệ: Guard wall
Tường chắn đất: Retaing wall
Tường chắn kiểu cân bằng trọng lượng: Blance weight retaining wall
Tường chắn kiểu có bản chống: Counterfort retaining wall
Tường chắn kiểu cọc từ: Pile and plank retaining wall
Tường chắn kiểu công-xơn: Cantilever retaining wall
Tường chắn kiểu đất có cốt: Reinforced earth retaining wall
Tường chắn kiểu tấm neo: Anchored bulkhead
Tường chắn kiểu thanh neo: Anchored retaining wall by tie rods
Tường chắn kiểu trọng lực: Gravity retaining wall
Tường chống ồn: Acoustic barrier
Tuyến đường: Route of road

V
Vạch sơn mép đường: Marginal strip

X
Xe đặc chủng: Special vehicle
Xe thiết kế: Design vehicle
 

PhatTrienXayDung

Thành viên cơ bản
14/6/16
7
3
Thuật ngữ hợp đồng xây dựng song ngữ Anh - Việt thông qua tài liệu của hiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn.

General Conditions (FIDIC) - Điều kiện hợp đồng
Mục lục Definitions listed alphabetically

1. NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG - GENERAL PROVISIONS
1.1 Định nghĩa - Definitions
1.2 Diễn giải - Interpretation
1.3 Các cách thông tin - Communications
1.4 Luật và ngôn ngữ - Law and Language
1.5 Thứ tự ưu tiên của các tài liệu - Priority of Documents
1.6 Thoả thuận hợp đồng - Contract Agreement
1.7 Nhượng lại - Assignment
1.8 Sự cẩn trọng và cung cấp tài liệu - Care and Supply of Documents
1.9 Các bản vẽ hoặc chỉ dẫn cung cấp không kịp thời (trì hoãn) - Delayed Drawings or Instructions
1.10 Việc Chủ đầu tư sử dụng tài liệu của Nhà thầu - Employer’s Use of Contractor’s Documents
1.11 Việc Nhà thầu sử dụng tài liệu Chủ đầu tư - Contractor’s Use of Employer’s Documents
1.12 Các chi tiết bí mật - Confidential Details
1.13 Tuân thủ luật pháp - Compliance with Laws
1.14 Trách nhiệm chung và trách nhiệm riêng - Joint and Several Liability
1.15 Việc thẩm tra và kiểm toán của Ngân hàng - Inspections and Audit by the Bank

2. CHỦ ĐẦU TƯ - THE EMPLOYER
2.1 Quyền tiếp cận công trường - Right of Access to the Site
2.2 Giấy phép, chứng chỉ hoặc giấy chấp thuận - Permits, Licences or Approvals
2.3 Nhân lực của Chủ đầu tư - Employer’s Personnel
2.4 Sự thu xếp tài chính của Chủ đầu tư - Employer’s Financial Arrangements
2.5 Khiếu nại của Chủ đầu tư - Employer’s Claims

3. NHÀ TƯ VẤN - THE ENGINEER
3.1 Nhiệm vụ và quyền hạn của Nhà tư vấn - Engineer’s Duties and Authority
3.2 Uỷ quyền của Nhà tư vấn - Delegation by the Engineer
3.3 Chỉ dẫn của Nhà tư vấn - Instructions of the Engineer
3.4 Thay thế Nhà tư vấn - Replacement of the Engineer
3.5 Quyết định - Determinations

4. NHÀ THẦU - THE CONTRACTOR
4.1 Trách nhiệm chung của Nhà thầu - Contractor’s General Obligations
4.2 Bảo lãnh thực hiện - Performance Security
4.3 Đại diện Nhà thầu - Contractor’s Representative
4.4 Nhà thầu phụ - Subcontractors
4.5 Nhượng lại lợi ích của Hợp đồng Thầu phụ - Assignment of Benefit of Subcontract
4.6 Hợp tác - Co-operation
4.7 Định vị các mốc - Setting Out
4.8 Các quy định về an toàn - Safety Procedures
4.9 Đảm bảo chất lượng - Quality Assurance
4.10 Dữ liệu về công trường - Site Data
4.11 Tính chất đầy đủ của Giá Hợp đồng được chấp nhận - Sufficiency of the Accepted Contract Amount
4.12 Điều kiện vật chất không lường trước được - Unforeseeable Physical Conditions
4.13 Quyền về đường đi và phương tiện - Rights of Way and Facilities
4.14 Tránh can thiệp - Avoidance of Interference
4.15 Đường vào công trường - Access Route
4.16 Vận chuyển hàng hoá - Transport of Goods
4.17 Thiết bị của Nhà thầu - Contractor’s Equipment
4.18 Bảo vệ môi trường - Protection of the Environment
4.19 Điện, nước và khí đốt - Electricity, Water and Gas
4.20 Thiết bị và vật liệu cấp tự do của Chủ đầu tư - Employer’s Equipment and Free-Issue Material
4.21 Báo cáo tiến độ - Progress Reports
4.22 An ninh công trường - Security of the Site
4.23 Hoạt động của Nhà thầu trên công trường - Contractor’s Operations on Site
4.24 Cổ vật - Fossils

5 NOMINATED SUBCONTRACTORS - CHỈ ĐỊNH THẦU PHỤ
5.1 Definition of “nominated Subcontractor” - Định nghĩa “Nhà thầu phụ được chỉ định”
5.2 Objection to Nomination - Phản đối việc chỉ định
5.3 Payments to nominated Subcontractors - Thanh toán cho Nhà thầu phụ được chỉ định
5.4 Evidence of Payments - Bằng chứng thanh toán

6 STAFF AND LABOUR - NHÂN VIÊN VÀ NGƯỜI LAO ĐỘNG
6.1 Engagement of Staff and Labour - Tuyển mộ nhân viên và lao động
6.2 Rates of Wages and Conditions of Labour - Mức lương và điều kiện lao động
6.3 Persons in the Service of Employer - Những người trong bộ máy của Chủ đầu tư
6.4 Labour Laws - Luật lao động
6.5 Working Hours - Giờ lao động
6.6 Facilities for Staff and Labour - Phương tiện cho nhân viên và lao động
6.7 Health and Safety - Sức khoẻ và an toàn lao động
6.8 Contractor’s Superintendence - Sự giám sát của Nhà thầu
6.9 Contractor’s Personnel - Nhân lực Nhà thầu
6.10 Records of Contractor’s Personnel and Equipment - Báo cáo về nhân lực và thiết bị Nhà thầu
6.11 Disorderly Conduct - Hành vi gây rối
6.12 Foreign Personnel - Nhân sự người nước ngoài
6.13 Supply of Foodstuffs - Cung cấp thực phẩm
6.14 Supply of Water - Cung cấp nước
6.15 Measures against Insect and Pest Nuisance - Biện pháp chống côn trùng và những phiền toái
6.16 Alcoholic Liquor or Drugs - Rượu hoặc ma tuý
6.17 Arms and Ammunition - Vũ khí và đạn dược
6.18 Festival and Religious Customs - Phong tục lễ hội và tôn giáo
6.19 Funeral Arrangements - Sự thu xếp tang lễ
6.20 Prohibition of Forced or Compulsory Labour - Cấm sử dụng lao động bị bắt ép, bắt buộc
6.21 Prohibition of Harmful Child Labour - Cấm sử dụng lao động trẻ em vào công việc có hại
6.22 Employment Records of Workers - Hồ sơ tuyển dụng công nhân

7 PLANT, MATERIALS AND WORKMANSHIP - THIẾT BỊ, VẬT LIỆU VÀ TAY NGHỀ
7.1 Manner of Execution - Cách thức thực hiện
7.2 Samples - Mẫu mã
7.3 Inspection - Kiểm tra
7.4 Testing - Kiểm định (thử)
7.5 Rejection - Từ chối
7.6 Remedial Work - Công việc sửa chữa
7.7 Ownership of Plant and Materials - Quyền sở hữu về thiết bị và vật liệu
7.8 Royalties - Lệ phí sử dụng
8 COMMENCEMENT, DELAYS AND SUSPENSION - KHỞI CÔNG, CHẬM TRỄ VÀ TẠM NGỪNG
8.1 Commencement of Works - Khởi công công trình
8.2 Time for Completion - Thời gian hoàn thành
8.3 Programme - Chương trình tiến độ
8.4 Extension of Time for Completion - Gia hạn thời gian hoàn thành
8.5 Delays Caused by Authorities - Chậm trễ do Nhà chức trách
8.6 Rate of Progress - Tiến độ thực hiện
8.7 Delay Damages - Những thiệt hại do chậm trễ
8.8 Suspension of Work - Tạm ngừng công việc
8.9 Consequences of Suspension - Hậu quả của việc tạm ngừng
8.10 Payment for Plant and Materials in Event of Suspension - Thanh toán tiền thiết bị và vật liệu trong trường hợp tạm ngừng
8.11 Prolonged Suspension - Kéo dài tình trạng tạm ngừng
8.12 Resumption of Work - Nối lại công việc

9 TESTS ON COMPLETION - THỬ (KIỂM ĐỊNH) KHI HOÀN THÀNH
9.1 Contractor’s Obligations - Nghĩa vụ Nhà thầu
9.2 Delayed Tests - Việc thử nghiệm bị chậm trễ
9.3 Retesting - Thử nghiệm lại
9.4 Failure to Pass Tests on Completion - Không vượt qua các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành
10 EMPLOYER’S TAKING OVER - NGHIỆM THU CỦA CHỦ ĐẦU TƯ
10.1 Taking Over of the Works and Sections - Nghiệm thu công trình và các hạng mục công trình
10.2 Taking Over of Parts of the Works - Nghiệm thu bộ phận công trình
10.3 Interference with Tests on Completion - Can thiệp vào các cuộc thử nghiệm khi hoàn thành
10.4 Surfaces Requiring Reinstatement - Yêu cầu bố trí lại mặt bằng
 

PhatTrienXayDung

Thành viên cơ bản
14/6/16
7
3
15 TERMINATION BY EMPLOYER - CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI CHỦ ĐẦU TƯ
15.1 Notice to Correct - Thông báo sửa chữa
15.2 Termination by Employer - Chấm dứt hợp đồng bởi Chủ đầu tư
15.3 Valuation at Date of Termination - Đánh giá tại ngày chấm dứt
15.4 Payment after Termination - Thanh toán sau khi chấm dứt hợp đồng
15.5 Employer’s Entitlement to Termination for Convenience - Quyền chấm dứt Hợp đồng của Chủ đầu tư
15.6 Corrupt or Fraudulent Practices - Hành vi tham nhũng hoặc gian lận
16 SUSPENSION AND TERMINATION BY CONTRACTOR - TẠM NGỪNG VÀ CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG BỞI NHÀ THẦU
16.1 Contractor’s Entitlement to Suspend Work - Quyền của Nhà thầu tạm ngừng công việc
16.2 Termination by Contractor - Chấm dứt Hợp đồng bởi Nhà thầu
16.3 Cessation of Work and Removal of Contractor’s Equipment - Ngừng công việc và di dời thiết bị của Nhà thầu
16.4 Payment on Termination - Thanh toán khi chấm dứt Hợp đồng


17 RISK AND RESPONSIBILITY - RỦI RO VÀ TRÁCH NHIỆM
17.1 Indemnities - Bồi thường
17.2 Contractor’s Care of the Works - Sự cẩn trọng của Nhà thầu đối với công trình
17.3 Employer’s Risks - Rủi ro của Chủ đầu tư
17.4 Consequences of Employer’s Risks - Hậu quả các rủi ro của Chủ đầu tư
17.5 Intellectual and Industrial Property Rights - Quyền sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp
17.6 Limitation of Liability - Giới hạn về trách nhiệm
17.7 Use of Employer’s Accommodation/Facilities - Sử dụng chỗ ở/phương tiện của Chủ đầu tư

18 INSURANCE - BẢO HIỂM
18.1 General Requirements for Insurances - Các yêu cầu chung về bảo hiểm
18.2 Insurance for Works and Contractor’s Equipment - Bảo hiểm công trình và thiết bị của Nhà thầu
18.3 Insurance against Injury to Persons and Damage to Property - Bảo hiểm tổn thương cho người và thiệt hại về tài sản
18.4 Insurance for Contractor’s Personnel - Bảo hiểm nhân lực Nhà thầu
19 FORCE MAJEURE - BẤT KHẢ KHÁNG
19.1 Definition of Force Majeure - Định nghĩa về bất khả kháng
19.2 Notice of Force Majeure - Thông báo về bất khả kháng
19.3 Duty to Minimise Delay - Nhiệm vụ giảm sự chậm trễ đến thấp nhất
19.4 Consequences of Force Majeure - Các hậu quả của bất khả kháng
19.5 Force Majeure Affecting Subcontractor - Bất khả kháng ảnh hưởng đến Nhà thầu
19.6 Optional Termination, Payment and Release - Chấm dứt có lựa chọn, thanh toán và hết trách nhiệm.
19.7 Release from Performance - Hết trách nhiệm thực hiện