TMĐT & sản xuất Việt đi về đâu khi các sàn TMĐT từ lẻ đến sĩ của TQ đã chính thức Việt hóa

wZuMCgR.png


Sàn thương mại điện tử hàng đầu Trung Quốc 1688.com (Alibaba) rất quen thuộc với các con buôn Việt Nam đã có Tiếng Việt và ship thẳng về Việt Nam, thanh toán bằng visa, thời gian về hàng 6-8 ngày.

Tập đoàn Alibaba hiện đang quản lý ba sàn TMĐT lớn, phục vụ các mục đích khác nhau trong hệ sinh thái thương mại điện tử của họ, cụ thể như sau:
  • Sàn Taobao:
    • Taobao là một sàn thương mại điện tử bán lẻ tổng hợp, nơi người tiêu dùng có thể mua sắm từ các nhà bán lẻ cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
    • Đây là một trong những nền tảng phổ biến nhất tại Trung Quốc, cung cấp một loạt các sản phẩm từ quần áo, đồ gia dụng, thiết bị điện tử, đến các sản phẩm thủ công và nhiều mặt hàng khác.
    • Taobao nổi tiếng với sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm, cũng như giá cả cạnh tranh. Người tiêu dùng có thể tìm thấy gần như mọi thứ họ cần trên nền tảng này, từ các sản phẩm phổ thông đến các mặt hàng độc đáo và hiếm có.
  • Sàn Tmall: Được ra mắt vào năm 2008, Tmall tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và trải nghiệm mua sắm cao cấp cho người tiêu dùng.
    • Tmall là sàn thương mại điện tử cao cấp, tập trung vào các thương hiệu lớn. Đây là nơi các thương hiệu có thể mở cửa hàng chính thức để bán sản phẩm.
    • Tmall phục vụ cả người tiêu dùng trong nước và quốc tế, cung cấp các sản phẩm từ các thương hiệu nội địa và quốc tế, cũng như các sản phẩm không có sẵn tại các cửa hàng bán lẻ truyền thống
  • Sàn 1688:
    • Sàn bán buôn, chuyên cung cấp hàng hóa theo số lượng lớn từ các xí nghiệp và nhà máy. Đây là nguồn cung cấp chính cho các doanh nghiệp muốn mua hàng với số lượng lớn để bán lại.
    • Sàn này hoạt động theo mô hình B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer), cung cấp một loạt các sản phẩm từ đồ gia dụng, thiết bị điện tử, quần áo thời trang, phụ kiện điện tử, đến vật liệu xây dựng của các xưởng sản xuất và nhà máy uy tín tại Trung Quốc
    • Có thể nói 1688.com là nguồn sỉ lớn cho các doanh nghiệp và người bán lẻ, giúp họ mở rộng quy mô kinh doanh và tìm kiếm cơ hội mới từ thị trường quốc tế. Nền tảng này không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ các dịch vụ liên quan đến giao dịch, thanh toán và vận chuyển, giúp quá trình mua bán trở nên thuận tiện và an toàn hơn.
Như vậy, giờ đây khách sỉ - lẻ tại Việt có mua trực tiếp từ các sàn TMDT lớn của TQ như Taobao, Tmall, 1688, AliExpress, JD.com ... Các sàn này đều có các chính sách hỗ trợ vận chuyển quốc tế, giúp người tiêu dùng Việt Nam dễ dàng mua sắm và nhận hàng từ Trung Quốc, vận chuyển thậm chí còn nhanh hơn cả mua hàng trong nước.

Ngoài ra còn có Pinduoduo cũng là một nền tảng thương mại điện tử hàng đầu tại Trung Quốc, nổi bật với mô hình mua sắm nhóm (group buying) độc đáo:
  • Được thành lập vào năm 2015 bởi Colin Huang, Pinduoduo đã nhanh chóng trở thành một trong những công ty thương mại điện tử lớn nhất tại Trung Quốc, cạnh tranh trực tiếp với Alibaba và JD.com.
  • Điểm đặc biệt của Pinduoduo là việc kết hợp yếu tố mạng xã hội vào quy trình mua sắm trực tuyến, cho phép người dùng mua sắm theo nhóm để nhận được giá ưu đãi hơn. Người dùng có thể mời bạn bè, người thân cùng mua sản phẩm để được giảm giá. Nền tảng này tập trung vào thị trường nông thôn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ tiếp cận với các sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng.
  • Pinduoduo cũng đã mở rộng dịch vụ của mình ra quốc tế, bao gồm cả việc vận chuyển hàng hóa đến Việt Nam. Tuy nhiên, việc mua hàng từ Pinduoduo có thể gặp một số thách thức về ngôn ngữ và vận chuyển, nên nhiều người tiêu dùng thường sử dụng dịch vụ của các đơn vị trung gian để hỗ trợ quá trình mua sắm.
Quay lại 16898, nước đi này của các anh Pháp sư rõ ràng mở cửa cho thương mại B2C phát triển từ NHÀ MÁY TỚI THẲNG TAY NGƯỜI DÙNG, thách thức thực sự đối với các nhà sản xuất tại Việt Nam khi vấn đề cạnh tranh về giá thì Trung Quốc chấp tất cả và vô đối về khoản này, nhất là khi mua với số lượng lớn:
  • Khai báo trên hệ thống của nội địa, có thể tìm kiếm trong vòng 1 năm đơn hàng của người mua.
  • Nhà máy sẽ hỗ trợ cho người mua về phần giấy tờ bên Trung Quốc. Thuế má hải quan họ sẽ khai hộ, về tới cửa khẩu hải quan sẽ gửi mail cho người mua để đóng thuế và khai báo thông tin lô hàng.
Như vậy, các nhà sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong bối cảnh cạnh tranh với các sản phẩm từ Trung Quốc, đặc biệt là khi các sàn thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao, Tmall, 1688, AliExpress, và JD.com đã mở rộng dịch vụ vận chuyển quốc tế:
  • Cạnh tranh về giá:
    • Các nhà sản xuất Việt Nam không có tuổi do các sản phẩm từ Trung Quốc thường có giá rất thấp do chi phí sản xuất thấp và quy mô sản xuất lớn.
    • Bản thân thị trường tiêu thụ của Trung Quốc là thị trường lớn, việc từ phía Việt Nam mua số lượng lớn cũng chỉ là một phần nhỏ của thị trường Trung Quốc.
  • Chất lượng và đa dạng sản phẩm
    • Chất lượng sản phẩm: Các nhà sản xuất Trung Quốc đã cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm của họ, làm cho người tiêu dùng khó phân biệt giữa sản phẩm nội địa và sản phẩm nhập khẩu
    • Đa dạng sản phẩm: Sự đa dạng về mẫu mã và chủng loại sản phẩm từ Trung Quốc cũng là một thách thức lớn, khi người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn
  • Công nghệ và quy trình sản xuất:
    • Công nghệ tiên tiến: Các nhà sản xuất Trung Quốc thường sử dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại, giúp tăng năng suất và giảm chi phí
    • Đầu tư vào R&D: Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) giúp các nhà sản xuất Trung Quốc liên tục cải tiến sản phẩm và quy trình sản xuất
  • Thương hiệu và uy tín:
    • Thương hiệu mạnh: Nhiều thương hiệu Trung Quốc đã xây dựng được uy tín và thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế, làm tăng sự tin tưởng của người tiêu dùng
    • Marketing hiệu quả: Các chiến lược marketing hiệu quả giúp các sản phẩm Trung Quốc tiếp cận được nhiều người tiêu dùng hơn
  • Chính sách hỗ trợ của chính phủ: Chính phủ Trung Quốc có nhiều chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp xuất khẩu, giúp họ cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế
 
Vậy vẫn còn ngách cho thương nhân bán hàng Tàu trên Shopee với Tiki sống bằng chính sách COD, hàng Tàu xem trên clip với hình ảnh bé cái lầm bình thường, nhiều người đã mua nhầm với số lượng lớn nhưng ngậm đắng nuốt cay vì hàng hóa nhận được không đúng.

Cho dù có sự hỗ trợ của phía Trung Quốc nhưng hàng hóa đi tới đâu không biết, mất hàng hóa hay hàng hóa không đúng như quảng cáo trên web, nhưng khiếu nại đền rất vất vả.

Nhưng đúng là áp lưc với nhà sản xuất Việt Nam thật sự, thôi thì quay về ta tắm ao ta, nên chú trọng vào thị trường ngách thôi

461556800_943232914494817_4748018655613794666_n.jpg


Từng lá bánh đa nem mỏng manh được đưa vào băng chuyền hơi nước và nhồi nhân, sau đó được máy cuốn tự động và trong 1 giờ đồng hồ có thể cho ra đời 2.500 chiếc nem Việt Nam đều tăm tắp.

Ngày 27/9 tại khu công nghiệp tại Cleun Nizon, ở xã Pont-Aven, miền Tây nước Pháp, Công ty Bretinov đã khánh thành nhà máy sản xuất dây chuyền cuốn nem tự động với vốn đầu tư trị giá 3 triệu Euro. Đây là cơ sở sản xuất đầu tiên trên thế giới ra đời từ sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại Pháp và ẩm thực truyền thống Việt Nam.

Đến nay đã có khoảng 90 chiếc máy được xuất xưởng, trong đó phần lớn là phục vụ thị trường Pháp. Những chiếc máy mang nhãn hiệu Bretinov hiện đang cung cấp khoảng 1 triệu chiếc nem mỗi ngày cho người tiêu dùng.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng dự kiến cuối năm nay sẽ cho ra mắt máy cuốn nem phiên bản thu nhỏ và bán tự động của với công suất sản xuất 500-1.000 chiếc nem/giờ, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn từ các nhà hàng, các cửa hàng chế biến thực phẩm vừa và nhỏ.
 
Kiểu gì thì cũng nhõn một Công Nghệ Lõi, 10 năm sốt một lần, lo gì. Chẳng hạn từ Dệt May lên sàn phát là quay trở về Công Nghệ Lõi
[stockbiz.vn/tin-tuc/vdg-vua-len-san-da-co-ke-hoach-keu-goi-ndt-chien-luoc-va-quay-lai-lam-bds-voi-du-an-252-ty-tai-binh-duong/28350802]
 
fb-1-1741434545884-17414345470881942390989.png

Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng

Grork nói:
Key Points
  • Nghiên cứu cho thấy một số người bán có thể rời các nền tảng thương mại điện tử (TMĐT) do chi phí cao, nhưng không phải tất cả đều làm được.
  • Các cửa hàng truyền thống đang gặp khó khăn vì khách hàng thích mua sắm trực tuyến với sự bảo vệ tốt hơn, nhưng có thể thích nghi bằng cách tích hợp kênh trực tuyến và trực tiếp.
  • Xu hướng này có thể dẫn đến sự đa dạng hóa kênh bán hàng, nhưng mức độ ảnh hưởng còn phụ thuộc vào khả năng tài chính và kỹ thuật của người bán.

Phân Tích Tổng Quan
Về Dự Báo Của Shark Bình
Shark Bình, Chủ tịch NextTech, dự báo rằng người bán trên các nền tảng TMĐT như Shopee, TikTok Shop, Lazada sẽ gặp khó khăn do chi phí cao, bao gồm phí vận hành, hoa hồng, và giảm lợi ích vận chuyển, khiến tổng chi phí bán hàng lên đến 40-45% doanh thu. Ông cho rằng điều này sẽ dẫn đến làn sóng người bán rời nền tảng để xây dựng kênh bán hàng riêng, như ứng dụng riêng hoặc website, tương tự mô hình "Private Domain Traffic" ở Trung Quốc (ví dụ: WeChat Mini App).
Nghiên cứu cho thấy chi phí trên nền tảng TMĐT ở Việt Nam, như phí hoa hồng 1-5% và các phí khác, không quá cao so với quốc tế, nhưng với biên lợi nhuận thấp, nó có thể ảnh hưởng đến người bán nhỏ. Tuy nhiên, việc rời đi không dễ dàng, vì xây dựng kênh riêng đòi hỏi đầu tư lớn vào marketing, logistics, và công nghệ, điều mà nhiều người bán nhỏ không đủ khả năng. Do đó, xu hướng này có thể chỉ áp dụng cho những người bán có thương hiệu mạnh hoặc nguồn lực lớn.

Về Tình Hình Cửa Hàng Truyền Thống
Người dùng nhận xét rằng cửa hàng truyền thống đang suy giảm vì khách hàng ưa chuộng TMĐT nhờ sự bảo vệ tốt hơn, như chính sách đổi trả và kiểm tra chất lượng. Điều này đúng, vì các nền tảng như Shopee có cơ chế giữ tiền người bán để đảm bảo giao dịch minh bạch, tạo niềm tin cho người mua.
Để thu hút khách quay lại, cửa hàng truyền thống có thể tích hợp kênh trực tuyến và trực tiếp, như bán hàng qua website với giao hàng từ cửa hàng hoặc cho phép đặt hàng trực tuyến và nhận tại chỗ. Họ cũng nên tập trung vào sản phẩm cần trải nghiệm trực tiếp, như quần áo cao cấp, hoặc cung cấp dịch vụ cá nhân hóa mà TMĐT khó cạnh tranh.

Điểm Không Mong Đợi
Một điểm thú vị là xu hướng "Private Domain Traffic" từ Trung Quốc, nơi người bán sử dụng các ứng dụng như WeChat Mini App để kiểm soát dữ liệu khách hàng, có thể truyền cảm hứng cho người bán Việt Nam, nhưng mức độ áp dụng còn phụ thuộc vào sự phát triển của công nghệ và thói quen người dùng tại đây.



Báo Cáo Chi Tiết
Bối Cảnh và Phân Tích
Bài viết đề cập đến dự báo của Shark Bình (Nguyễn Hòa Bình, Chủ tịch NextTech) về việc người bán trên các nền tảng TMĐT sẽ gặp khó khăn và rời đi do áp lực chi phí, dẫn đến xu hướng xây dựng "đế chế" riêng, tức là các kênh bán hàng độc lập. Người dùng cũng bổ sung rằng cửa hàng truyền thống đang suy giảm do khách hàng ưa chuộng TMĐT vì sự bảo vệ tốt hơn, và đặt câu hỏi làm thế nào để khách quay lại thói quen mua sắm trực tiếp, với mạng chỉ hỗ trợ.
Dựa trên thông tin, chúng ta sẽ phân tích từng khía cạnh một cách chi tiết.

Chi Phí và Áp Lực Trên Nền Tảng TMĐT
Theo bài viết, các nền tảng như Shopee, TikTok Shop, Lazada đang tăng phí vận hành, hoa hồng, và giảm lợi ích vận chuyển, khiến tổng chi phí bán hàng lên đến 40-45% doanh thu, gây áp lực lớn cho người bán.

  • Phí trên nền tảng: Nghiên cứu cho thấy phí hoa hồng trên Shopee dao động 0-4,24%, phí giao dịch khoảng 2,12% ở một số khu vực, và Lazada cũng có phí hoa hồng 1-4% tùy danh mục. Các phí khác như phí vận chuyển và quảng cáo cũng được áp dụng. So sánh với quốc tế, như Amazon, phí có thể cao hơn, nhưng ở Việt Nam, với biên lợi nhuận thấp, nó có thể ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt với người bán nhỏ (Shopee Seller Fees).
  • Tác động đến người bán: Một báo cáo cho thấy số lượng cửa hàng trực tuyến giảm gần 20% trong quý 3/2024, dù doanh thu tăng, do khách hàng ưu tiên người bán được xác minh, cho thấy áp lực cạnh tranh và chi phí cao có thể khiến một số người bán rời đi (Traditional Sellers in Vietnam).
Tuy nhiên, các nền tảng cung cấp giá trị lớn như tiếp cận khách hàng, hỗ trợ logistics, và công cụ marketing, điều mà kênh riêng khó cạnh tranh. Do đó, không phải tất cả người bán đều có khả năng rời đi, mà chỉ những người có thương hiệu mạnh hoặc nguồn lực lớn.
Xu Hướng Rời Nền Tảng và Xây Dựng Kênh Riêng
Shark Bình đề xuất người bán xây dựng kênh riêng như ứng dụng (ví dụ: Zalo mini apps) để sở hữu dữ liệu khách hàng, tương tự mô hình "Private Domain Traffic" ở Trung Quốc, nơi người bán sử dụng WeChat Mini App để giảm phụ thuộc vào nền tảng.

  • Khả năng thực hiện: Việc xây dựng website hoặc ứng dụng riêng đòi hỏi chi phí đáng kể, bao gồm đăng ký doanh nghiệp, phát triển website, tích hợp cổng thanh toán, và logistics. Một báo cáo cho biết chi phí có thể thay đổi tùy quy mô, nhưng với người bán nhỏ, đây là thách thức lớn (Guide to Setting up E-commerce).
  • Thách thức cạnh tranh: Khách hàng quen thuộc với các nền tảng lớn như Shopee, Lazada, với giao diện thân thiện và đa dạng sản phẩm. Kênh riêng cần đầu tư mạnh vào marketing để thu hút khách, điều không dễ dàng.
  • Xu hướng đa dạng hóa: Một số người bán có thể chọn đa dạng hóa kênh, như bán trên nhiều nền tảng hoặc qua mạng xã hội, để giảm phụ thuộc, nhưng rời hoàn toàn nền tảng lớn không phải lựa chọn phổ biến (Diversifying E-commerce Portfolio).
Do đó, dự báo của Shark Bình có thể đúng với một nhóm nhỏ người bán, nhưng không đại diện cho toàn bộ thị trường.
Tình Hình Cửa Hàng Truyền Thống
Người dùng nhận xét cửa hàng truyền thống suy giảm do khách hàng ưa chuộng TMĐT nhờ chính sách bảo vệ tốt hơn, như đổi trả dễ dàng và kiểm tra chất lượng. Ví dụ, Shopee giữ tiền người bán để đảm bảo giao dịch minh bạch, tạo niềm tin cho người mua (E-commerce in Vietnam).

  • Thách thức: Báo cáo cho thấy 57 triệu người Việt tham gia TMĐT vào năm 2022, với doanh thu đạt 20,1 tỷ USD vào năm 2023, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang mua sắm trực tuyến (Vietnam E-commerce Market).
  • Giải pháp: Cửa hàng truyền thống có thể tích hợp kênh trực tuyến và trực tiếp, như bán hàng qua website với giao hàng từ cửa hàng hoặc nhận tại chỗ. Họ cũng nên tập trung vào sản phẩm cần trải nghiệm trực tiếp, như quần áo cao cấp, và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa. Một chiến lược khác là hợp tác với nền tảng TMĐT để mở gian hàng, giảm áp lực cạnh tranh.
Điểm Không Mong Đợi
Một điểm thú vị là xu hướng "Private Domain Traffic" từ Trung Quốc, nơi người bán sử dụng các ứng dụng như WeChat Mini App để kiểm soát dữ liệu khách hàng, có thể truyền cảm hứng cho người bán Việt Nam. Tuy nhiên, mức độ áp dụng còn phụ thuộc vào sự phát triển công nghệ và thói quen người dùng tại Việt Nam, điều chưa phổ biến như ở Trung Quốc.
Bảng Tổng Kết
Dưới đây là bảng so sánh chi phí và lợi ích giữa bán trên nền tảng và kênh riêng:

Tiêu chí Bán trên nền tảng (Shopee, Lazada) Kênh riêng (Website, ứng dụng)
Chi phí ban đầu Thấp, chỉ phí hoa hồng (1-5%) Cao, bao gồm phát triển website, marketing
Tiếp cận khách hàng Cao, nhờ lượng khách lớn của nền tảng Thấp, cần đầu tư marketing mạnh
Hỗ trợ logistics Có, qua dịch vụ nền tảng Không, cần tự xây dựng
Kiểm soát dữ liệu khách Thấp, dữ liệu thuộc nền tảng Cao, sở hữu hoàn toàn
Khả năng cạnh tranh Cao, nhưng cạnh tranh khốc liệt Thấp, cần xây dựng thương hiệu

Kết Luận
Dự báo của Shark Bình có cơ sở, nhưng chỉ áp dụng cho một nhóm nhỏ người bán có nguồn lực lớn. Đối với đa số, việc ở lại nền tảng vẫn là lựa chọn thực tế. Cửa hàng truyền thống cần thích nghi bằng cách tích hợp kênh trực tuyến và cung cấp trải nghiệm độc đáo để thu hút khách.


Key Citations

ChatGPT nói:
Tôi sẽ phân tích bài viết và cung cấp nhận định về dự báo của Shark Bình, đánh giá tính thực tế của việc các doanh nghiệp nhỏ rời bỏ sàn TMĐT để xây dựng nền tảng riêng, cũng như đề xuất giải pháp giúp cửa hàng truyền thống thu hút khách hàng trở lại.


Tôi sẽ sớm cập nhật kết quả phân tích cho bạn.


1. Sức ép từ sàn TMĐT và nguy cơ người bán “chết dần chết mòn” có thật không?​


Shark Bình nhận định rằng môi trường kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử (TMĐT) ngày càng khắc nghiệt, đến mức nhiều nhà bán hàng có thể “chết dần chết mòn” do bị sàn o ép. Thực tế cho thấy nhận định này có cơ sở. Gần đây, các sàn lớn như Shopee, TikTok Shop, Lazada đồng loạt tăng phí (phí dịch vụ, hoa hồng) và cắt giảm ưu đãi hỗ trợ vận chuyển, buộc người bán chia sẻ tỷ lệ doanh thu cao hơn cho sàn (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng). Điều này trực tiếp bào mòn biên lợi nhuận vốn đã mỏng của người kinh doanh online. Shark Bình cho biết với các chính sách ngày càng khắt khe (như hoàn trả hàng không cần lý do, người bán chịu mọi rủi ro), tổng chi phí để bán hàng trên sàn có thể lên tới 40-45% doanh thu – mức chênh lệch quá lớn khiến người bán “không sống được” nếu chỉ bám vào kênh này (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng).

Bên cạnh phí cao, nhiều yếu tố bất lợi khác trên sàn TMĐT đang đe dọa sự sống còn của người bán:
Với hàng loạt sức ép trên, việc kinh doanh trên sàn “ngày càng khó sống” là thực tế đang diễn ra. Số liệu quý 2/2024 cho thấy tuy tổng giá trị giao dịch TMĐT tăng hơn 10%, số lượng nhà bán có doanh thu lại giảm 26.000 đơn vị so với cùng kỳ năm trước (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Nhiều hộ kinh doanh nhỏ lẻ đã bắt đầu rời bỏ các sàn TMĐT. Báo Thanh Niên ghi nhận có shop thời trang nữ và một doanh nghiệp đồ gia dụng thông minh đã đồng loạt thông báo rút khỏi tất cả các sàn ở Việt Nam, chuyển sang bán trực tiếp tại cửa hàng, website và Facebook (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách') (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Lý do họ đưa ra chính là phí vận hành trên sàn quá lớnchính sách trả hàng nhiều kẽ hở khiến họ liên tục bị gian lận, thua lỗ (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách') (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Những dẫn chứng này cho thấy cảnh báo của Shark Bình không hề quá lời – người bán hàng trên sàn nếu không kịp thích ứng rất dễ rơi vào tình trạng thua lỗ triền miên, thậm chí phải dừng kinh doanh.


Kết luận: Nhận định của Shark Bình về nguy cơ người bán “chết mòn” vì bị sàn TMĐT o ép phản ánh đúng xu hướng hiện nay. Hàng loạt yếu tố bất lợi từ phí tổn tăng cao, cạnh tranh giá khốc liệt đến chính sách nghiêng về người mua đang trực tiếp ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và sự sống còn của nhà bán hàng trên sàn TMĐT (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách') (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Để sinh tồn, người bán buộc phải thích ứng chiến lược mới, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các “chợ online” lớn.

2. Doanh nghiệp nhỏ rời sàn TMĐT để xây dựng “đế chế” riêng: Cơ hội, thách thức và ví dụ thực tế​


Trước tình cảnh bị sàn ép phí và kiểm soát dữ liệu, xu hướng “tách sàn” đang manh nha – nhiều doanh nghiệp nhỏ cân nhắc rời bỏ sàn TMĐT để tự xây dựng kênh bán hàng riêng (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng). Shark Bình ví von nếu chỉ bán trên sàn hay Facebook, chúng ta đang “xây nhà trên đất thuê” và sẽ thành “nô lệ cả đời” cho nền tảng nếu không tự chủ kênh bán của mình (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng) (Điều gì đã đưa Coolmate từ nhà kho 20m2 đến top 10 gã “khổng lồ mới nổi” tại Châu á - Thái Bình Dương?). Việc tự lập website/app riêng hoặc kênh bán hàng độc lập (như qua mạng xã hội, Zalo, cửa hàng riêng) được xem là con đường để các doanh nghiệp nhỏ xây “đế chế” của mình, làm chủ dữ liệu khách hàng và thương hiệu. Tuy nhiên, bước đi này không dễ và cần cân nhắc cả cơ hội lẫn thách thức.

Thách thức khi rời bỏ sàn TMĐT:
  • Mất đi lượng khách khổng lồ sẵn có: Các sàn TMĐT thu hút hàng chục triệu người mua sẵn sàng tìm kiếm sản phẩm. Doanh nghiệp nhỏ nếu tách ra sẽ phải tự tìm kiếm khách hàng – một nhiệm vụ không đơn giản. Họ cần đầu tư mạnh vào marketing (SEO, quảng cáo Google/Facebook, nội dung mạng xã hội…) để thu hút khách đến website hoặc cửa hàng của mình. Chi phí quảng bá và thời gian xây dựng tệp khách hàng trung thành có thể cao, thậm chí vượt quá mức phí họ muốn tiết kiệm khi rời sàn.
  • Hạn chế về niềm tin và tiện ích: Người tiêu dùng đã quen với sự an tâm khi mua trên sàn lớn (có hệ thống bảo vệ người mua, chính sách hoàn tiền rõ ràng, nhiều lựa chọn để so sánh). Khi chuyển sang mua trên trang riêng ít tên tuổi, khách hàng có thể e dè về uy tín, chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp nhỏ phải nỗ lực xây dựng lòng tin bằng chính sách bán hàng minh bạch, chăm sóc khách hàng tốt và thương hiệu đáng tin cậy – điều không thể có ngay một sớm một chiều.
  • Vận hành độc lập đòi hỏi năng lực: Tự mở kênh riêng đồng nghĩa doanh nghiệp phải tự lo toàn bộ vận hành: từ nền tảng kỹ thuật (website, cổng thanh toán), kho vận, giao nhận đến chăm sóc khách. Trên sàn, nhiều khâu này được nền tảng hỗ trợ (ví dụ tích hợp sẵn đơn vị vận chuyển, cổng thanh toán, quy trình xử lý đơn). Rời sàn, doanh nghiệp nhỏ cần có hệ thống vận hành riêng chuyên nghiệp để đáp ứng trải nghiệm tương đương cho khách hàng, nếu không sẽ mất điểm cạnh tranh. Đây là rào cản không nhỏ với các đội ngũ nhỏ chưa có nhiều kinh nghiệm vận hành thương mại điện tử độc lập.

Cơ hội và lợi ích khi xây dựng kênh riêng:
Mặc dù có thách thức, việc tự lập “đế chế” cũng mang lại nhiều lợi ích dài hạn nếu doanh nghiệp nhỏ làm đúng cách:
  • Làm chủ dữ liệu khách hàng và trải nghiệm: Bán trên kênh riêng cho phép doanh nghiệp thu thập dữ liệu khách hàng đầy đủ (từ thông tin liên hệ đến hành vi mua sắm) để qua đó hiểu rõ khách hàng của mình. Họ có thể chủ động cá nhân hóa trải nghiệm: triển khai chương trình khuyến mãi, gợi ý sản phẩm phù hợp dựa trên hành vi mua hàng, và chăm sóc khách sau bán tốt hơn (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Nhờ tự kiểm soát toàn bộ hành trình mua sắm, doanh nghiệp cũng linh hoạt điều chỉnh dịch vụ theo ý muốn (giao hàng, đóng gói, hậu mãi…), thay vì bị ràng buộc bởi chính sách chung của sàn (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách').
  • Tăng tỷ suất lợi nhuận trên mỗi đơn hàng: Khi bán trực tiếp, doanh nghiệp tiết kiệm được khoản chiết khấu/hoa hồng phải trả cho bên thứ ba, cũng như giảm sự lệ thuộc vào việc chạy quảng cáo trên sàn. Dù phải tự đầu tư marketing, về lâu dài chi phí này có thể tối ưu hơn và mỗi đơn hàng bán ra thu về lợi nhuận cao hơn vì không bị “cắt phế” trung gian.
  • Xây dựng thương hiệu riêng bền vững: Kênh bán riêng giống như “ngôi nhà” của doanh nghiệp trên internet – nơi họ thể hiện câu chuyện thương hiệu, hình ảnh sản phẩm nhất quán và chuyên nghiệp (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Theo CEO Lê Hoàng, việc tự có website giúp doanh nghiệp giới thiệu bản thân chỉn chu và cung cấp các tính năng, dịch vụ độc đáo cho khách hàng của mình (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Về lâu dài, một thương hiệu có bản sắc rõ ràng và cộng đồng khách hàng trung thành sẽ bền vững hơn là chỉ biết đến qua gian hàng trên sàn. Như trường hợp startup thời trang nam Coolmate, thay vì dồn sức mở gian hàng trên Shopee/Lazada, họ chọn xây dựng website riêng và thương hiệu riêng ngay từ đầu với phương châm “xây nhà trên đất mình vẫn bền vững hơn xây trên đất thuê” (Điều gì đã đưa Coolmate từ nhà kho 20m2 đến top 10 gã “khổng lồ mới nổi” tại Châu á - Thái Bình Dương?). Kết quả là Coolmate đã vươn lên trở thành một thương hiệu D2C (Direct-to-Consumer) dẫn đầu trong lĩnh vực thời trang nam trực tuyến tại Việt Nam, thu hút được vốn đầu tư lớn và sự trung thành của tập khách hàng riêng. Đây là một mô hình thành công tiêu biểu cho hướng đi xây kênh bán độc lập.

Có mô hình nào đã thành công? Thực tế, nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp hiện nay đang theo đuổi mô hình D2C (bán trực tiếp cho khách hàng) thay vì phụ thuộc vào sàn, và đã đạt thành công nhất định. Ngoài Coolmate kể trên, có thể kể đến các thương hiệu Việt như Biti’s (giày dép) hay PNJ (trang sức) đã xây dựng các kênh bán online riêng rất mạnh song song với bán trên sàn, giúp họ chủ động hơn về thương hiệu và khách hàng. Trên quốc tế, mô hình “Private Domain Traffic” ở Trung Quốc là ví dụ điển hình: Nhiều nhà bán lẻ dùng WeChat Mini Program để tiếp cận trực tiếp người mua, xây cộng đồng khách hàng riêng thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào Taobao, Tmall (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng). Tại Việt Nam, xu hướng này cũng bắt đầu với việc doanh nghiệp tận dụng Zalo OA/mini app và Facebook để xây dựng tệp khách hàng trung thành của mình (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng). Những trường hợp thành công cho thấy doanh nghiệp nhỏ có thể tự lập “đế chế” riêng nếu có chiến lược đúng: sản phẩm khác biệt, dịch vụ khách hàng tốt, và marketing sáng tạo để bù đắp cho việc không còn lưu lượng sẵn có từ sàn. Dù không dễ, việc đa dạng hóa kênh bán là hướng đi thực tế để giảm rủi ro bị o ép và tăng cơ hội phát triển bền vững về lâu dài (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Nhiều chuyên gia khuyên nhà bán không nên bỏ trứng vào một giỏ, cần kết hợp cả sàn và kênh riêng để tận dụng ưu thế mỗi bên (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'). Ban đầu, doanh nghiệp nhỏ có thể duy trì hiện diện trên sàn để thu hút khách mới, đồng thời phát triển dần website, fanpage… rồi từng bước chuyển khách hàng sang kênh riêng bằng chương trình thành viên, ưu đãi độc quyền. Đây là chiến lược “song song” an toàn trước khi đủ lớn mạnh để hoàn toàn tự tin đứng độc lập.

3. Giải pháp cho cửa hàng truyền thống: Kết hợp công nghệ và trải nghiệm để hút khách quay lại​


Trong bối cảnh TMĐT bùng nổ, cửa hàng truyền thống (brick-and-mortar) không biến mất nhưng cần đổi mới để tạo lợi thế cạnh tranh độc đáo. Thực tế, phần lớn doanh số bán lẻ vẫn đến từ kênh cửa hàng vật lý (có ước tính cho thấy cửa hàng offline vẫn chiếm khoảng 80% doanh thu bán lẻ (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch)). Tuy nhiên, thói quen mua sắm đã thay đổi: khách hàng bị thu hút bởi sự tiện lợi và giá cả của mua sắm online. Do đó, cửa hàng truyền thống muốn thu hút khách hàng quay trở lại phải tập trung vào những giá trị trải nghiệmdịch vụ cá nhân hóa mà TMĐT khó lòng thay thế, đồng thời tích hợp công nghệ để nâng cao tiện ích. Dưới đây là một số chiến lược kết hợp công nghệ và trải nghiệm thực tế hiệu quả:
  • Tạo trải nghiệm mua sắm độc đáo, thú vị: Cửa hàng nên được thiết kế như một không gian trải nghiệm chứ không chỉ nơi mua hàng đơn thuần. Khách hàng ngày nay tìm kiếm niềm vui và sự tương tác khi đi mua sắm – điều mà mua trực tuyến không mang lại được (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Ví dụ, các thương hiệu lớn ở châu Âu đã “hồi sinh” cửa hàng vật lý bằng cách biến chúng thành nơi giải trí và gắn kết cộng đồng. Decathlon (chuỗi đồ thể thao) bố trí bàn bóng bàn miễn phí ngay trong trung tâm mua sắm, mời khách ghé chơi để biến việc đến cửa hàng thành trải nghiệm vui vẻ chứ không chỉ mua đồ (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Khách hàng trẻ hào hứng chia sẻ rằng “thật tuyệt khi có thể vui chơi trong không gian mà mình thường chỉ đến để mua sắm” – chính những trải nghiệm tương tác như vậy tạo điểm nhấn đặc biệt, lôi kéo họ quay lại cửa hàng thường xuyên (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Tương tự, các cửa hàng thời trang có thể tổ chức mini show, workshop; cửa hàng điện máy có khu trải nghiệm sản phẩm công nghệ mới… Khi khách hàng được chạm, thử, và tận hưởng tại chỗ, họ sẽ thấy giá trị hơn hẳn việc chỉ click mua online (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Đặc biệt, ưu thế “xem hàng tận mắt, dùng thử tại chỗ và sở hữu ngay lập tức” (không phải chờ đợi giao hàng) là lợi thế lớn mà cửa hàng truyền thống nên nhấn mạnh (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến).
  • Ứng dụng công nghệ nâng cao tiện ích mua sắm tại cửa hàng: Kết hợp công nghệ số có thể xóa nhòa khoảng cách giữa trải nghiệm online và offline, làm cho việc mua sắm tại cửa hàng thuận tiện không kém trực tuyến. Một số sáng kiến tiêu biểu:
    • Phòng thử đồ thông minh: Các hãng bán lẻ tiên tiến như Zara, Zalando đã trang bị màn hình cảm ứng trong phòng thử. Khách hàng thử đồ có thể quét mã hoặc chạm màn hình để yêu cầu size khác hoặc mẫu mã khác mà không cần bước ra ngoài tìm nhân viên (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Điều này vừa riêng tư, vừa tiết kiệm thời gian, giúp trải nghiệm tại cửa hàng thoải mái và hiện đại hơn. Công nghệ AR (thực tế tăng cường) cũng có thể áp dụng để khách soi gương “thử” các màu son, kiểu tóc, trang phục khác nhau một cách trực quan.
    • Thanh toán nhanh, không cần xếp hàng: Học theo mô hình Amazon Go, cửa hàng truyền thống có thể áp dụng công nghệ POS di động, máy quét cầm tay hoặc thanh toán không tiền mặt để khách thanh toán ngay tại quầy trưng bày hoặc qua ứng dụng mà không phải đợi ở quầy thu ngân. Thậm chí các giải pháp như QR code thanh toán, máy tự tính tiền có thể triển khai để giảm tối đa thời gian chờ. Trải nghiệm “mua và đi” càng mượt mà, khách càng muốn ghé mua trực tiếp.
    • O2O (Online-to-Offline) và ngược lại: Kết nối liền mạch giữa kênh online và cửa hàng thực tế. Chẳng hạn, triển khai dịch vụ “đặt trước và đến lấy” (BOPIS – Buy Online, Pickup In Store): Khách hàng đặt mua hoặc giữ chỗ sản phẩm qua app/website, sau đó ghé cửa hàng lấy hàng trong vài phút (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch) (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch). Tại Việt Nam, chuỗi The Coffee House đã áp dụng mô hình này rất thành công – khách order thức uống qua app rồi đến cửa hàng nhận, không phải xếp hàng đợi (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch). Tương tự, siêu thị/cửa hàng tiện lợi có thể cho khách đặt đơn online rồi lái xe drive-thru để nhận hàng mà không cần xuống xe (mô hình 7-Eleven drive-thru ở Philippines) (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch). Ở chiều ngược lại, cửa hàng cũng nên hỗ trợ khách mua online ngay tại shop – ví dụ: khi sản phẩm hết size/màu tại cửa hàng, nhân viên có thể giúp khách đặt online giao tận nhà, tránh bỏ lỡ khách. Việc đồng bộ dữ liệu tồn kho giữa online – offline và linh hoạt trong giao nhận sẽ đem lại trải nghiệm nhất quán, tiện lợi.
    • Cá nhân hóa và kết nối qua dữ liệu: Thông qua thẻ thành viên hoặc app khách hàng thân thiết, cửa hàng truyền thống có thể thu thập thông tin mua sắm để cá nhân hóa dịch vụ. Nhân viên bán hàng được trang bị máy tính bảng có thể tra lịch sử mua của khách VIP để tư vấn gợi ý phù hợp hơn. Cửa hàng cũng có thể gửi thông báo ưu đãi đặc biệt đến điện thoại khách khi họ ở gần khu vực cửa hàng (nhờ định vị GPS hoặc Bluetooth beacon), thu hút họ ghé thăm. Những cách tận dụng dữ liệu lớn (Big Data)AI này giúp cửa hàng truyền thống hiểu khách như online và phục vụ không thua kém bán hàng qua mạng.
  • Xây dựng mối quan hệ và dịch vụ khách hàng vượt trội: Một điểm khác biệt lớn mà cửa hàng thực tế có thể đem lại là yếu tố con người và sự gắn kết cảm xúc. Nhân viên thân thiện, hiểu biết có thể tư vấn trực tiếp, trò chuyện tạo thiện cảm – trải nghiệm tương tác mà mua sắm online thiếu vắng (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Theo các chuyên gia bán lẻ, cửa hàng vật lý không chỉ để bán sản phẩm mà còn là không gian xây dựng kết nối cảm xúc với thương hiệu (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Do vậy, các nhà bán lẻ nên tập trung đào tạo nhân viên về dịch vụ khách hàng, kết hợp yếu tố cá nhân ấm áp với tiện ích công nghệ. Ví dụ: Apple Store nổi tiếng không chỉ vì sản phẩm mà vì đội ngũ “chuyên gia” nhiệt tình hướng dẫn, tạo cảm hứng cho khách hàng trải nghiệm. Một khách hàng hài lòng tại cửa hàng có khả năng quay lại rất cao và thậm chí lan tỏa trải nghiệm tốt đó lên mạng xã hội, kéo thêm khách mới. Cửa hàng cũng có thể tổ chức các sự kiện offline dành cho khách hàng trung thành (ra mắt sản phẩm mới, workshop hướng dẫn, buổi tri ân…) để củng cố cộng đồng quanh thương hiệu. Khi khách cảm thấy họ được trân trọng và có mối quan hệ với cửa hàng, họ sẽ ưu tiên quay lại mua trực tiếp thay vì chỉ ngồi nhà mua online.
Tóm lại, cửa hàng truyền thống cần “phygital” – kết hợp nhuần nhuyễn giữa physical và digital – để thích ứng trong thời đại TMĐT. Như đại diện PepsiCo APAC nhận định: thay vì cố lôi kéo khách đến cửa hàng chỉ để tăng lượt ghé thăm, hãy tập trung vào chất lượng tương tác – tạo ra những trải nghiệm mà mua sắm trực tuyến không thể có được (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch). Những lợi thế sẵn có của cửa hàng (trải nghiệm trực tiếp, dịch vụ con người, sở hữu ngay) khi được nâng tầm bởi công nghệ và sáng tạo trải nghiệm sẽ trở thành vũ khí mạnh giúp bán lẻ truyền thống hút khách trở lại. Xu hướng hiện nay cho thấy nhiều hãng bán lẻ lớn đang đầu tư mở rộng không gian cửa hàng để khách thử, chơi, cảm nhận thoải mái hơn, biến mua sắm thành một hoạt động giải trí thú vị (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến) (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến). Nếu biết tận dụng các chiến lược trên, cửa hàng truyền thống hoàn toàn có thể tạo lợi thế cạnh tranh riêng và phát triển song song cùng TMĐT, thay vì bị lu mờ.


Nguồn tài liệu tham khảo: Các phân tích trên có trích dẫn thông tin từ bài phát biểu của Shark Nguyễn Hòa Bình tại Shark Tank Forum 7 (2025) (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng) (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng), các bài viết trên CafeF, Thanh Niên về xu hướng TMĐT và tình cảnh nhà bán lẻ trên sàn (Shark Bình dự báo sốc: Người bán hàng sẽ chết dần chết mòn do bị các sàn TMĐT o ép, sẽ có làn sóng lũ lượt rời sàn để lập ‘đế chế’ riêng) (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách') (Người bán rủ nhau rời sàn thương mại điện tử vì 'kẽ hở chính sách'), cùng một số báo cáo thị trường và ví dụ thực tiễn trong và ngoài nước về bán lẻ truyền thống kết hợp công nghệ (Châu Âu: Cửa hàng truyền thống hồi sinh trước xu hướng mua sắm trực tuyến) (Tương lai của cửa hàng bán lẻ truyền thống sau đại dịch). Các số liệu và dẫn chứng cụ thể đã được ghi rõ trong phần phân tích để hỗ trợ cho những luận điểm đưa ra. https://chatgpt.com/share/67ce5e2b-eb4c-8000-ab89-cf05c31f1ff7
Quá đa chiều, nên để mấy mô hình AI chém gió xem sao
 

Tiếp tục
Deepseek nói:
Okay, mình cần phân tích bài viết về dự báo của Shark Bình về việc người bán hàng rời sàn TMĐT để xây dựng đế chế riêng. Đầu tiên, mình phải hiểu các lý do Shark Bình đưa ra: chi phí quảng cáo cao, phí sàn 15,5%, các chi phí khác khiến người bán khó tồn tại. Họ sẽ rời sàn để tự lập sàn riêng. Còn cửa hàng truyền thống cũng gặp khó vì khách hàng quen mua trên sàn, được bảo hộ tốt hơn như đổi trả, giữ tiền...

Mình cần xem xét liệu Shark Bình có lý không. Các doanh nghiệp nhỏ có khả năng tự xây sàn riêng không? Xây sàn riêng đòi hỏi nguồn lực tài chính, công nghệ, tiếp thị... không hề nhỏ. Có thể chỉ những doanh nghiệp lớn hơn mới làm được. Còn các cửa hàng nhỏ thì sao? Họ có thể chuyển hướng sang bán qua mạng xã hội, website đơn giản hơn, nhưng để xây sàn riêng thì khó.

Về phía sàn TMĐT như Shopee, họ đã tạo được lòng tin với người mua nhờ cơ chế bảo vệ, điều này khiến người bán phải chịu áp lực. Nhưng liệu việc này có khiến họ rời đi hàng loạt? Có thể một số lớn sẽ ở lại vì sàn cung cấp lượng khách hàng lớn, dù phí cao. Còn những người có thương hiệu mạnh có thể tự phát triển kênh riêng.

Cửa hàng truyền thống cần làm gì để thu hút khách quay lại? Có lẽ họ phải tập trung vào trải nghiệm mua sắm trực tiếp, dịch vụ cá nhân hóa, chất lượng sản phẩm, hoặc kết hợp online và offline (OMO). Cũng có thể tận dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm, như ứng dụng đặt hàng, tích điểm...

Mình cần xem xét ưu và nhược điểm của việc tự xây sàn riêng. Ưu: kiểm soát được thương hiệu, giảm phí sàn, linh hoạt trong chiến lược. Nhược: chi phí đầu tư ban đầu cao, khó thu hút lượng khách như các sàn lớn, cạnh tranh với các sàn đã có tên tuổi.

Cũng cần đánh giá xu hướng thị trường. Có thực sự đang có làn sóng các doanh nghiệp rời sàn TMĐT? Hay đây chỉ là dự đoán? Cần dẫn chứng số liệu nếu có.

Về quan điểm của DeepSeek, có thể đồng ý một phần với Shark Bình, nhưng cũng chỉ ra những thách thức khi tự xây sàn. Đồng thời đề xuất giải pháp cho cửa hàng truyền thống và doanh nghiệp nhỏ.

Deepseek nói:
Ý kiến của DeepSeek về bài viết:

  1. Phân tích dự báo của Shark Bình:
    Shark Bình chỉ ra những thách thức lớn mà người bán trên các sàn TMĐT đang đối mặt: chi phí quảng cáo tăng, phí sàn cao (15,5%), và áp lực cạnh tranh. Điều này có cơ sở, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi lợi nhuận bị thu hẹp. Tuy nhiên, việc "làn sóng rời sàn để lập đế chế riêng" cần được xem xét thận trọng hơn:
    • Ưu điểm của việc tự xây sàn riêng: Kiểm soát thương hiệu, giảm phí trung gian, và tương tác trực tiếp với khách hàng.
    • Thách thức: Xây dựng sàn TMĐT đòi hỏi nguồn lực lớn về công nghệ, logistics, marketing, và vốn. Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ khả năng, đặc biệt là các SMEs. Thay vì tự lập sàn, nhiều người có thể chuyển hướng sang bán qua website riêng, mạng xã hội, hoặc kênh O2O (online-to-offline) để giảm phụ thuộc.
  2. Vai trò của các sàn TMĐT như Shopee:
    Các sàn này thành công nhờ cơ chế bảo vệ người mua (đổi trả, giữ tiền, đánh giá shop), tạo niềm tin mà thị trường truyền thống thiếu. Điều này khiến người bán chịu áp lực phải minh bạch, nhưng đồng thời cũng giúp họ tiếp cận lượng khách hàng tiềm năng khổng lồ. Dù phí cao, nhiều người vẫn ở lại vì lợi ích về quy mô và tiện ích hậu cần.
  3. Giải pháp cho doanh nghiệp nhỏ và cửa hàng truyền thống:
    • Tập trung vào thương hiệu cá nhân: Xây dựng uy tín thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, và cộng đồng trung thành (ví dụ: tận dụng TikTok, Facebook).
    • Kết hợp đa kênh (Omni-channel): Kết hợp bán trên sàn TMĐT, website riêng, và cửa hàng vật lý. Ví dụ: Dùng sàn TMĐT để tiếp cận khách mới, sau đó dẫn họ về kênh riêng qua ưu đãi độc quyền.
    • Cải thiện trải nghiệm offline: Cửa hàng truyền thống cần tạo điểm khác biệt như dịch vụ cá nhân hóa, trải nghiệm mua sắm thú vị (ví dụ: workshop, triển lãm), hoặc tích hợp công nghệ số (ví dụ: QR code check giá, app đặt hàng).
    • Tối ưu chi phí: Sử dụng nền tảng TMĐT như một kênh tiếp thị, nhưng chuyển đơn hàng về kênh riêng để giảm phí (nếu điều khoản sàn cho phép).
  4. Xu hướng thị trường:
    • Phân khúc cao cấp và niche: Doanh nghiệp có sản phẩm độc đáo, giá cao có thể thành công với kênh riêng. Ví dụ: Thương hiệu thời trang thiết kế, sản phẩm organic.
    • Sự trỗi dậy của "local platforms": Các sàn TMĐT địa phương, quy mô nhỏ (ví dụ: sàn dành cho hàng thủ công) có thể phát triển, nhưng cần giải quyết bài toán thanh toán và vận chuyển.
Kết luận:
Dự báo của Shark Bình phản ánh đúng áp lực của người bán trên sàn TMĐT, nhưng việc "rời sàn hàng loạt" chỉ khả thi với một bộ phận doanh nghiệp có nguồn lực và chiến lược rõ ràng. Thay vì từ bỏ hoàn toàn, xu hướng chung là kết hợp đa kênh, tận dụng ưu thế của cả sàn lớn và kênh riêng. Cửa hàng truyền thống cần linh hoạt chuyển đổi số, nhưng vẫn giữ vững giá trị cốt lõi như trải nghiệm mua sắm trực tiếp và sự tin cậy.

Qua xem xét 3 mô hình AI có trí thông minh nhất hiện nay thì cũng lòng vòng, hỏi tiếp về mô hình "Mua chung" và "Bán chung"

DeepSeek nói:
Ý kiến của DeepSeek về mô hình "Mua chung" và "Bán chung":
1. Mô hình "Mua chung" (Group Buying):

  • Ưu điểm:
    • Giảm chi phí: Người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm với giá tốt hơn nhờ mua số lượng lớn, đặc biệt phù hợp với hàng hóa có giá trị cao hoặc sản phẩm nhập khẩu.
    • Tạo cộng đồng: Xây dựng nhóm khách hàng trung thành, tăng tương tác xã hội (ví dụ: các nhóm mua chung trên Facebook, Zalo).
    • Tiếp cận hàng hiếm/nhập khẩu: Giúp người dùng mua được sản phẩm khó tìm trên thị trường địa phương.
  • Thách thức:
    • Rủi ro tổ chức: Quản lý đơn hàng, phân phối và thanh toán phức tạp, dễ xảy ra tranh chấp (ví dụ: hàng chậm giao, chất lượng không đúng cam kết).
    • Thiếu minh bạch: Khó kiểm soát nguồn gốc sản phẩm, nhất khi mua qua trung gian không uy tín.
    • Tính bền vững: Phụ thuộc vào "người dẫn nhóm" có kinh nghiệm và uy tín.
  • Ứng dụng tại Việt Nam:
    Mô hình này đã phổ biến ở các nhóm mua hàng nông sản, thực phẩm sạch, hoặc hàng ngoại nhập. Ví dụ:
    • Các nhóm mua chung trái cây nhập khẩu (cherry, nho Mỹ) với giá thấp hơn 20–30% so với cửa hàng.
    • Hợp tác xã nông nghiệp kết nối người tiêu dùng đặt hàng trực tiếp từ nông dân, loại bỏ trung gian.

2. Mô hình "Bán chung" (Collaborative Selling):

  • Ưu điểm:
    • Giảm chi phí đầu tư: Các doanh nghiệp nhỏ chia sẻ chi phí kho bãi, vận chuyển, marketing.
    • Tăng sức mạnh thương lượng: Mua nguyên liệu hoặc thuê dịch vụ với giá tốt hơn nhờ hợp tác theo nhóm.
    • Đa dạng hóa sản phẩm: Cửa hàng có thể bán nhiều mặt hàng từ nhiều nhà cung cấp, tăng sự lựa chọn cho khách.
  • Thách thức:
    • Quản lý phức tạp: Khó đồng bộ về chất lượng, giá cả, chính sách hậu mãi giữa các đối tác.
    • Xung đột lợi ích: Mâu thuẫn trong phân chia lợi nhuận, trách nhiệm pháp lý (ví dụ: sản phẩm lỗi do ai chịu trách nhiệm?).
    • Rủi ro cạnh tranh nội bộ: Các thành viên có thể "chảy máu" khách hàng lẫn nhau.
  • Ứng dụng tại Việt Nam:
    • Các chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch hợp tác với nhiều nông trại để đảm bảo nguồn hàng ổn định.
    • Nhóm các thương hiệu thời trang nhỏ cùng thuê chung không gian pop-up store để tiết kiệm chi phí.

3. Tiềm năng phát triển:

  • Nhờ công nghệ:
    • Nền tảng quản lý mua chung: Ứng dụng đóng vai trò trung gian, xử lý đơn hàng, thanh toán và logistics (ví dụ: Mô hình "Mua chung 4.0" tích hợp AI để dự báo nhu cầu).
    • Marketplace cho bán chung: Sàn TMĐT kết nối các doanh nghiệp nhỏ để cùng bán sản phẩm, tạo sức ép cạnh tranh với sàn lớn.
  • Xu hướng hợp tác xã số:
    Các hợp tác xã nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ có thể dùng nền tảng số để quản lý bán chung, tiếp cận thị trường toàn cầu.

4. Giải pháp để phát triển bền vững:

  • Với mô hình mua chung:
    • Xây dựng cơ chế minh bạch: Công khai nguồn gốc sản phẩm, hợp đồng rõ ràng.
    • Sử dụng escrow (ký quỹ) để đảm bảo tiền chỉ chuyển khi hàng được giao đúng.
  • Với mô hình bán chung:
    • Thiết lập quy chuẩn chung về chất lượng và dịch vụ.
    • Dùng blockchain để theo dõi nguồn gốc và phân chia lợi nhuận tự động.
  • Vai trò của Nhà nước:
    Hỗ trợ pháp lý (ví dụ: khung hợp đồng mẫu cho hợp tác kinh doanh) và đầu tư hạ tầng số cho SMEs.

Kết luận:

"Mua chung" và "bán chung" là hai mô hình phù hợp với thị trường Việt Nam, nơi SMEs chiếm tỷ trọng lớn và người tiêu dùng nhạy cảm về giá. Tuy nhiên, thành công phụ thuộc vào:
  • Khả năng tổ chức và ứng dụng công nghệ để giảm rủi ro.
  • Sự minh bạch và chia sẻ lợi ích công bằng giữa các bên.
    Nếu được triển khai bài bản, đây có thể là "vũ khí" giúp doanh nghiệp nhỏ và người tiêu dùng chống lại áp lực từ các sàn TMĐT lớn.

Cùng với "mua chung" và "bán chung" hỏi Grok
Grok nói:
Key Points
  • Nghiên cứu cho thấy mô hình "mua chung" đã phổ biến và khả thi ở Việt Nam, với nhiều nền tảng hỗ trợ.
  • Mô hình "bán chung" có thể khả thi, nhưng cần sự phối hợp chặt chẽ và nguồn lực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh từ các nền tảng TMĐT lớn.
  • Thành công phụ thuộc vào loại sản phẩm, thị trường mục tiêu và khả năng tổ chức của nhóm bán hàng.

Đánh Giá Khả Thi của Mô Hình "Mua Chung" và "Bán Chung"
Mô Hình "Mua Chung"
Nghiên cứu cho thấy "mua chung" (group buying), nơi người mua tập hợp để mua hàng với giá ưu đãi, đã rất phổ biến ở Việt Nam. Các nền tảng như SankhuyenmaiMuachung365 đã hỗ trợ mô hình này, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng thông qua việc mua số lượng lớn. Với sự tăng trưởng của TMĐT và thói quen mua sắm trực tuyến, mô hình này dường như sẽ tiếp tục phát triển, đặc biệt khi người tiêu dùng tìm kiếm các giao dịch tiết kiệm chi phí.
Mô Hình "Bán Chung"
Đối với "bán chung" (group selling), nơi các doanh nghiệp nhỏ hợp tác để bán sản phẩm chung, mô hình này cũng có tiềm năng nhưng phức tạp hơn. Nó cho phép chia sẻ chi phí marketing, logistics và mở rộng thị trường, nhưng cần sự phối hợp hiệu quả và niềm tin giữa các thành viên. Ở Việt Nam, đã có các hợp tác xã thành công, như trong nông nghiệp và bán lẻ (ví dụ: Liên hiệp Hợp tác xã Thương mại Sài Gòn - Saigon Co-op), cho thấy mô hình này khả thi. Tuy nhiên, cạnh tranh với các nền tảng TMĐT lớn như Shopee và Lazada có thể là thách thức, đòi hỏi nhóm bán hàng phải có chiến lược rõ ràng và nguồn lực đủ mạnh.
Điểm Không Mong Đợi
Một khía cạnh thú vị là các doanh nghiệp nhỏ có thể tận dụng mạng xã hội và các nền tảng số khác để thực hiện "bán chung", tạo ra các kênh bán hàng độc đáo, đặc biệt cho sản phẩm địa phương hoặc bền vững, điều mà các nền tảng lớn có thể chưa khai thác triệt để.



Báo Cáo Chi Tiết
Bối Cảnh và Phân Tích
Câu hỏi tập trung vào khả năng thực hiện của hai mô hình "mua chung" và "bán chung" ở Việt Nam. "Mua chung" được hiểu là mô hình mua sắm theo nhóm, nơi người tiêu dùng tập hợp để mua hàng với giá ưu đãi, trong khi "bán chung" có thể được hiểu là các doanh nghiệp nhỏ hợp tác để bán sản phẩm chung, chia sẻ chi phí và mở rộng thị trường. Dựa trên thông tin từ các nguồn nghiên cứu, chúng ta sẽ phân tích từng mô hình một cách chi tiết.
Mô Hình "Mua Chung"

  • Định Nghĩa và Thực Tiễn: "Mua chung" là mô hình mà người tiêu dùng tập hợp để mua hàng số lượng lớn, thường thông qua các nền tảng trực tuyến, để nhận giá ưu đãi. Ở Việt Nam, mô hình này đã được áp dụng rộng rãi, với các nền tảng như Sankhuyenmai cung cấp các deal mua chung cho nhiều sản phẩm, từ thực phẩm đến thời trang, và Muachung365 tập trung vào mua sắm trực tuyến giá rẻ.
  • Khả Thi: Mô hình này rất khả thi, nhờ vào sự tăng trưởng nhanh của TMĐT ở Việt Nam, với doanh thu đạt 163 nghìn tỷ VND trong 9 tháng đầu năm 2023, tăng 58% so với cùng kỳ năm trước (E-commerce Report 2023). Sự thâm nhập internet và smartphone cao, cùng với thói quen mua sắm trực tuyến, hỗ trợ mạnh mẽ cho mô hình này.
  • Lợi Ích và Thách Thức: Người tiêu dùng được hưởng giá rẻ, trong khi nền tảng thu lợi từ hoa hồng. Tuy nhiên, thách thức có thể là niềm tin vào chất lượng sản phẩm và khả năng tổ chức giao hàng cho các đơn hàng lớn.
Mô Hình "Bán Chung"
  • Định Nghĩa và Thực Tiễn: "Bán chung" có thể được hiểu là mô hình mà các doanh nghiệp nhỏ hợp tác để bán sản phẩm chung, chia sẻ chi phí marketing, logistics và mở rộng thị trường. Ở Việt Nam, đã có các hợp tác xã và tập đoàn hợp tác, như Liên hiệp Hợp tác xã Thương mại Sài Gòn (Saigon Co-op), sở hữu chuỗi siêu thị Co.opMart và đạt doanh thu lớn (Saigon Co-op Top Retailers). Ngoài ra, các làng nghề thủ công hoặc nông dân cũng thường bán chung sản phẩm qua các chợ hoặc nền tảng trực tuyến.
  • Khả Thi: Mô hình này có tiềm năng, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ muốn giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ, niềm tin giữa các thành viên, và khả năng duy trì chất lượng đồng đều. Nghiên cứu cho thấy Việt Nam có hàng nghìn hợp tác xã, nhưng nhiều hợp tác xã nhỏ và yếu, cho thấy thách thức trong tổ chức (Vietnam Cooperatives).
  • Lợi Ích và Thách Thức: Lợi ích bao gồm chia sẻ chi phí, mở rộng thị trường và tăng sức mạnh thương lượng với nhà cung cấp. Tuy nhiên, thách thức là cạnh tranh với các nền tảng TMĐT lớn như Shopee, Lazada, vốn có lượng khách hàng khổng lồ và hệ thống logistics phát triển (Top Marketplaces Vietnam). Ngoài ra, việc xây dựng thương hiệu chung và quản lý lợi nhuận công bằng giữa các thành viên cũng là vấn đề.
  • Xu Hướng và Cơ Hội: Với xu hướng tiêu dùng bền vững, các doanh nghiệp nhỏ có thể tập trung vào sản phẩm địa phương, thủ công, hoặc thân thiện với môi trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, các nền tảng như Song Han Collective hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ xây dựng website và chiến lược marketing, có thể là nền tảng cho "bán chung".
So Sánh Khả Thi
Dưới đây là bảng so sánh khả thi của hai mô hình:

Tiêu Chí Mua Chung Bán Chung
Mức Độ Phổ Biến Rất phổ biến, nhiều nền tảng hỗ trợ Ít phổ biến hơn, chủ yếu qua hợp tác xã
Nguồn Lực Cần Thiết Thấp, chủ yếu qua nền tảng hiện có Cao, cần tổ chức và đầu tư ban đầu
Thách Thức Chính Niềm tin vào chất lượng sản phẩm Phối hợp, cạnh tranh với TMĐT lớn
Tiềm Năng Phát Triển Cao, phù hợp xu hướng TMĐT Trung bình, phụ thuộc vào chiến lược

Điểm Không Mong Đợi
Một khía cạnh thú vị là sự phát triển của mạng xã hội và các nền tảng số khác, như Zalo hay TikTok Shop, có thể hỗ trợ "bán chung" bằng cách cho phép các doanh nghiệp nhỏ hợp tác để tiếp cận khách hàng mà không cần đầu tư lớn vào nền tảng riêng. Điều này mở ra cơ hội mới, đặc biệt cho sản phẩm địa phương hoặc thủ công, vốn chưa được khai thác triệt để trên các nền tảng TMĐT lớn.
Kết Luận
Cả hai mô hình "mua chung" và "bán chung" đều khả thi ở Việt Nam, nhưng "mua chung" đã được chứng minh là hiệu quả và phổ biến, trong khi "bán chung" cần sự đầu tư và tổ chức kỹ lưỡng để vượt qua thách thức cạnh tranh và quản lý. Với sự hỗ trợ từ công nghệ và xu hướng tiêu dùng bền vững, cả hai mô hình đều có tiềm năng phát triển, tùy thuộc vào cách triển khai.


Key Citations

Cũng như vậy hỏi ChatGPT

ChatGPT nói:
Tôi sẽ tiến hành phân tích sâu về mô hình "Mua chung" và "Bán chung" tại Việt Nam, bao gồm:


  1. Mô hình Mua chung (Group Buying):
    • Mục đích và lợi ích
    • Các thách thức chính
    • Ứng dụng thực tế và khả năng phát triển tại Việt Nam
  2. Mô hình Bán chung (Collaborative Selling):
    • Mục đích và lợi ích
    • Các thách thức chính
    • Các mô hình ứng dụng tiềm năng tại Việt Nam
  3. Tiềm năng phát triển và tương lai của mô hình:
    • Nền tảng quản lý mua chung và bán chung
    • Các xu hướng hợp tác xã số và thương mại điện tử theo hướng cộng tác
  4. Giải pháp để thúc đẩy mô hình này thành công:
    • Cơ chế minh bạch và bảo vệ quyền lợi người mua
    • Hỗ trợ pháp lý và cơ sở hạ tầng số cho doanh nghiệp nhỏ

Tôi sẽ tổng hợp các thông tin từ những nguồn đáng tin cậy và cung cấp một phân tích chi tiết về tính khả thi, cơ hội và thách thức của hai mô hình này trong thị trường Việt Nam. Tôi sẽ sớm cập nhật kết quả cho bạn.


Phân tích mô hình “Mua chung” và “Bán chung” tại Việt Nam​


Mô hình Mua chung (Group Buying)​


Mục đích và lợi ích​


Mua chung là hình thức nhiều người cùng mua một sản phẩm/dịch vụ thông qua một trung gian (thường là website) trong thời gian nhất định để được giá ưu đãi (Mua chung - Tuổi Trẻ Online). Mục tiêu chính là giảm chi phí cho người mua nhờ mức chiết khấu theo số lượng: sản phẩm có thể giảm giá 30 – 90% so với giá lẻ (Mua chung - Tuổi Trẻ Online). Ví dụ, một phiếu ăn trị giá ~200.000₫ có thể giảm còn 80.000₫ nếu đủ người mua chung (tiết kiệm ~60%) (Mua chung - Tuổi Trẻ Online). Mô hình này còn giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm hiệu quả – coi như một hình thức marketing để thu hút nhiều khách mới (Mô hình mua chung ở Việt Nam: Còn nhiều "cửa sáng"). Ngoài ra, mua chung tạo trải nghiệm cộng đồng: người dùng thường chia sẻ deal cho bạn bè, người thân cùng mua để cùng hưởng giá rẻ, tăng tính lan tỏa trên mạng xã hội (Mô hình mua chung “thần thánh” của Pinduoduo, biến người dùng thành nhân viên sale, 4 năm lập nên đế chế 39 tỷ USD, khiến cả Alibaba và JD khiếp sợ). Đôi khi, mua chung cũng giúp người mua tiếp cận sản phẩm hiếm hoặc đặt hàng số lượng lớn mà cá nhân khó mua lẻ (như các món hàng xách tay, đặt trước theo nhóm).


Các thách thức của mô hình​


Mặc dù hấp dẫn, mô hình mua chung đối mặt nhiều thách thức trong triển khai:



Ứng dụng thực tế tại Việt Nam​


Mua chung du nhập vào Việt Nam khoảng năm 2010 và nhanh chóng bùng nổ. Giai đoạn 2010–2011, hàng loạt website mua chung ra đời (nhommua.com, muachung.vn, hotdeal.vn, cucre.vn…) sao chép gần như nguyên bản mô hình Groupon (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh). Chỉ trong thời gian ngắn, các trang này thu hút lượng lớn người dùng trẻ nhờ ưu đãi “khủng”. Ví dụ, Muachung.vn sau vài tháng ra mắt (9/2010) đã có hơn 1 triệu lượt truy cập để mua sắm đủ loại mặt hàng từ thời trang, ẩm thực đến điện thoại (Mua chung - Tuổi Trẻ Online). Sự xuất hiện của ~100 trang mua chung tạo nên trào lưu mua sắm cộng đồng sôi động (Nở rộ trào lưu mua sắm cộng đồng | Báo Dân trí) (Nở rộ trào lưu mua sắm cộng đồng | Báo Dân trí). Các ngành hàng phổ biến nhất trên các trang mua chung thời đó là ẩm thực (nhà hàng, đồ ăn thức uống), dịch vụ làm đẹp – spa, du lịch (voucher nghỉ dưỡng, tour) và một số sản phẩm thời trang, hàng tiêu dùng (Mua chung - Tuổi Trẻ Online) (Nở rộ trào lưu mua sắm cộng đồng | Báo Dân trí).


Nhiều ví dụ thành công ban đầu có thể kể đến Nhóm Mua – từng chiếm hơn 50% thị phần mua theo nhóm tại Việt Nam (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh) – và Muachung.vn của VC Corp mở rộng ra 11 cửa hàng tại Hà Nội, TP.HCM (năm 2013) nhằm kết hợp bán trực tuyến và trải nghiệm trực tiếp (Muachung.vn: "Chung nhau mua hàng, dễ dàng thắng lớn" | Báo Dân trí). Tuy nhiên, thị trường cũng nhanh chóng sàng lọc: Zing Deal (VNG) đóng cửa đầu 2013, Nhóm Mua gặp sự cố đình trệ cuối 2012 (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh). Sau “cơn sốt” ban đầu, chỉ còn số ít trang trụ lại và chuyển hướng. Chẳng hạn, Hotdeal.vn và Muachung.vn sau này tập trung vào bán hàng khuyến mãi như một chuyên trang thương mại điện tử chứ không đơn thuần là Groupon. Hiện nay, mô hình mua chung thuần túy không còn rầm rộ, nhưng biến thể của nó vẫn xuất hiện trên các nền tảng lớn dưới dạng “mua theo nhóm giảm giá”. Một số sàn thương mại điện tử và ứng dụng mua sắm tại Việt Nam đã thử nghiệm tính năng khuyến khích người dùng rủ bạn bè cùng mua để được giá tốt hơn (học theo mô hình Pinduoduo của Trung Quốc). Mặc dù chưa phổ biến, xu hướng “mua sắm kết hợp mạng xã hội” này được kỳ vọng có dư địa phát triển nhờ người dùng Việt vốn ưa thích chia sẻ và săn hàng giảm giá.


Mô hình Bán chung (Collaborative Selling)​


Mục đích và lợi ích​


Bán chung là mô hình nhiều người bán (thường là các hộ sản xuất nhỏ hoặc tiểu thương) liên kết lại để cùng bán hàng như một tổ chức thống nhất, qua đó tận dụng sức mạnh tập thể. Mục đích cốt lõi của bán chung là giảm chi phí và rủi ro cho từng thành viên, đồng thời tăng sức mạnh thương lượng với thị trường. Cụ thể, khi hợp tác bán chung:


  • Các thành viên có thể mua chung đầu vào (vật tư, nguyên liệu) với số lượng lớn để được giá sỉ thấp hơn, qua đó giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, nông dân trong hợp tác xã (HTX) Thuận Tiến (Đồng Tháp) đã “mua chung” giống, phân bón, dịch vụ cơ giới… giúp tiết kiệm ít nhất 1,5 triệu đồng/ha chi phí sản xuất (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp).
  • Sản phẩm của các thành viên sẽ được gộp lại bán chung với sản lượng lớn, chất lượng đồng nhất, nhờ đó đàm phán giá tốt hơn so với bán lẻ manh mún. Cũng tại HTX Thuận Tiến, lúa gộp bán cho doanh nghiệp được trả giá cao hơn thị trường khoảng 3 – 3,5 triệu đồng/ha, giúp nông dân có lợi nhuận tăng đáng kể (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp). Tương tự, một nhóm hộ nuôi cá tra nhỏ lẻ liên kết thành HTX Thắng Lợi (Cần Thơ) đã cung cấp 6.000+ tấn cá/năm cho công ty xuất khẩu lớn, nhờ đó đảm bảo đầu ra ổn định và thu nhập trên 300 triệu đồng/năm cho mỗi hộ, thay vì bấp bênh tự bán (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online) (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online).
  • Bán chung còn giúp đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng quy mô kinh doanh. Nhiều người bán góp lại có thể cung ứng chủng loại hàng hóa phong phú hơn hoặc dịch vụ trọn gói theo chuỗi giá trị. Chẳng hạn, một hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới thường không chỉ bán nông sản thô mà còn kiêm luôn các khâu sơ chế, chế biến, đóng gói để nâng cao giá trị. Việc hợp tác cũng cho phép chia sẻ nguồn lực (kho bãi, máy móc, kênh phân phối), mỗi thành viên tập trung vào khâu mình làm tốt nhất, qua đó tăng hiệu quả chung.

Nhìn chung, bán chung mang lại lợi ích “cộng hưởng”: tổng lợi ích đạt được lớn hơn nhiều so với từng thành viên hoạt động riêng lẻ. Thực tế cho thấy nông dân tham gia mô hình mua chung – bán chung trong HTX Thuận Tiến có lợi nhuận cao hơn 4,5 – 5 triệu đồng/ha so với nông dân ngoài HTX (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp) (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp). Mô hình này cũng giúp tiểu thương, hộ kinh doanh nhỏ tăng năng lực cạnh tranh trước các doanh nghiệp lớn nhờ liên kết thành một khối thống nhất.


Các thách thức của mô hình​


Mô hình bán chung đòi hỏi sự tổ chức và tin cậy lẫn nhau rất cao, do đó gặp không ít thách thức nội tại:


  • Quản lý phức tạp: Khác với một doanh nghiệp đơn lẻ, nhóm bán chung (ví dụ HTX) gồm nhiều thành viên ngang hàng nên việc quản lý, ra quyết định thường khó khăn hơn. Cần có ban quản trị đủ năng lực và uy tín để điều hành minh bạch, hài hòa lợi ích các bên. Thực tế, để thuyết phục hàng trăm hộ nông dân hợp tác sản xuất theo quy trình chung, người đứng đầu HTX phải rất kiên trì vận động và chứng minh hiệu quả (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online). Nếu ban quản lý yếu kém hoặc thiếu minh bạch, mô hình dễ đổ vỡ do mất niềm tin.
  • Xung đột lợi ích: Các thành viên có thể phát sinh mâu thuẫn về chia sẻ lợi nhuận, phân bổ công việc hoặc hưởng lợi từ nguồn lực chung. Ví dụ, nếu không có quy chế rõ ràng, một thành viên có thể muốn bán riêng sản phẩm khi giá ngoài thị trường cao hơn, gây ảnh hưởng tới cam kết bán chung của cả nhóm. Việc đồng thuận về giá cả, chất lượng cũng không dễ dàng – một hộ làm tốt có thể không muốn bù rủi ro cho hộ làm chưa tốt.
  • Cạnh tranh nội bộ: Mặc dù cùng hợp tác, vẫn có trường hợp các thành viên cạnh tranh nhau (ngầm) để bán được nhiều hơn hoặc tranh giành khách hàng nếu mô hình lỏng lẻo. Đặc biệt khi nhóm bán chung không phân định rõ vai trò (ai lo sản xuất, ai lo bán hàng) thì dễ dẫn đến chồng chéo, thiếu hợp tác thực sự.
  • Thị trường và pháp lý: Về phía ngoài, nhóm người bán nhỏ có thể gặp bất lợi khi đối thủ lớn phản ứng (ví dụ doanh nghiệp lớn hạ giá sâu để loại bỏ kênh hợp tác xã), hoặc rào cản pháp lý như thủ tục đăng ký thương hiệu chung, tiêu chuẩn chất lượng đồng bộ. Bên cạnh đó, mô hình hợp tác xã ở Việt Nam trước đây từng thất bại trong cơ chế quan liêu bao cấp, nên một số người còn e ngại tâm lý “vào hợp tác xã mất tự do”. Việc thay đổi tư duy và thói quen sản xuất kinh doanh cá thể cũng là thách thức không nhỏ.

Ứng dụng thực tế tại Việt Nam​


Mô hình bán chung tại Việt Nam thực chất đã tồn tại từ lâu dưới dạng hợp tác xã (HTX) truyền thống, đặc biệt trong nông nghiệp. Ngày nay, mô hình này đang hồi sinh mạnh mẽ dưới dạng các HTX kiểu mới và liên minh hộ kinh doanh ở nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nông nghiệp là nơi mô hình bán chung phát triển tiêu biểu nhất: hàng ngàn HTX nông nghiệp trên cả nước đã và đang thực hiện nguyên tắc “mua chung vật tư, bán chung nông sản”. Chẳng hạn, HTX Dịch vụ Nông nghiệp Thuận Tiến (Đồng Tháp) với 577 thành viên canh tác 750ha lúa đã tổ chức sản xuất theo chuỗi khép kín – từ cung ứng giống, phân bón, tín dụng nội bộ đến thu hoạch, tiêu thụ – đều làm theo phương thức tập thể (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp). Kết quả, năng suất và lợi nhuận thành viên tăng rõ rệt (thêm 4,5–5 triệu₫/ha như đã nêu) (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp). Hay HTX Thắng Lợi (Cần Thơ) tập hợp hơn 20ha nuôi cá tra của các hộ nhỏ, thương lượng ký hợp đồng bao tiêu với công ty lớn, giúp thành viên tránh được cảnh “được mùa mất giá” và mỗi hộ vẫn có lãi ngay cả lúc thị trường biến động (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online). (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp) Mô tả: Nông dân hợp tác thu gom lúa sau thu hoạch để bán chung với giá cao cho doanh nghiệp – một hình ảnh điển hình về sức mạnh của mô hình hợp tác ở ĐBSCL (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp) (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp).


Không chỉ nông sản, mô hình bán chung còn xuất hiện trong các ngành hàng khác. Trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp, nhiều làng nghề Việt Nam đã lập hợp tác xã/tổ hợp tác để cùng quảng bá và xuất khẩu sản phẩm (ví dụ: HTX gốm Bát Tràng, HTX mây tre đan xuất khẩu…). Nhờ đó, các nghệ nhân vừa duy trì được mẫu mã riêng vừa có kênh tiêu thụ chung với thương hiệu mạnh hơn trên thị trường quốc tế. Ở mảng phân phối bán lẻ, mô hình “liên hiệp HTX” cũng đang manh nha – tiêu biểu là hệ thống siêu thị Co.opmart do Liên hiệp HTX Thương mại TP.HCM vận hành, tập hợp vốn từ nhiều HTX thành viên để tạo nên một chuỗi bán lẻ lớn mạnh. Điều này cho thấy bán chung có thể áp dụng linh hoạt, từ quy mô nông thôn (nông dân, làng nghề) đến thành thị (chuỗi cửa hàng bán lẻ hợp tác).


Tại Việt Nam, mô hình hợp tác “mua chung – bán chung” đang được Nhà nước khuyến khích phát triển như một trụ cột của kinh tế hợp tác. Nhiều điểm sáng đã được ghi nhận: hàng loạt HTX nông nghiệp quy mô lớn ra đời (quỹ đất 200–1000ha, 40–100 thành viên, vốn điều lệ 1–6 tỷ đồng) (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online), hoạt động hiệu quả, nông dân “thoát cảnh làm ăn manh mún” và tự tin liên kết thị trường (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online). Liên minh HTX các tỉnh, thành phố cũng tích cực hỗ trợ HTX tham gia xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm và vay vốn phát triển (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online) (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online). Có thể nói, bán chung đang dần chứng minh tính ưu việt tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hộ kinh doanh nhỏ lẻ cần hợp lực để nâng cao sức cạnh tranh và thích ứng thị trường.


Tiềm năng phát triển trong tương lai​


Xu hướng nền tảng quản lý “mua chung/bán chung”​


Cùng với sự phát triển của công nghệ, cả hai mô hình mua chung và bán chung đều có cơ hội “lột xác” nhờ các nền tảng số chuyên biệt. Về mua chung, xu hướng thương mại điện tử kết hợp mạng xã hội (social commerce) đang mở ra cơ hội hồi sinh mô hình này. Thành công bùng nổ của Pinduoduo tại Trung Quốc – thu hút 483 triệu người dùng thích săn hàng giá rẻ chỉ trong 4 năm (Mô hình mua chung “thần thánh” của Pinduoduo, biến người dùng thành nhân viên sale, 4 năm lập nên đế chế 39 tỷ USD, khiến cả Alibaba và JD khiếp sợ) – cho thấy sức mạnh của việc tích hợp mua chung vào nền tảng mạng xã hội. Nhiều startup ở Đông Nam Á cũng đang thử nghiệm “community group buying”, tận dụng Facebook, Zalo… để người dùng rủ nhau mua chung và chia sẻ lợi ích. Tại Việt Nam, các sàn thương mại điện tử lớn có thể sẽ bổ sung tính năng “mua theo nhóm” trên ứng dụng nhằm kích thích người dùng tự quảng bá sản phẩm (đổi lại được giảm giá). Bên cạnh đó, những nhóm cộng đồng tự phát trên mạng (group Facebook, forum) chuyên gom đơn chung cũng sẽ phát triển hơn nhờ có công cụ hỗ trợ an toàn (ví dụ: dịch vụ trung gian thanh toán giữ hộ tiền, nền tảng lập nhóm mua đảm bảo đúng hẹn giao dịch). Ngay cả các mặt hàng niche như đồ collector, thiết bị công nghệ độc lạ… vốn kén người mua lẻ cũng có thể tiếp cận thị trường nếu biết kết nối đủ “đồng minh” qua nền tảng số.


Đối với bán chung, chuyển đổi số được xem là chìa khóa nâng tầm mô hình này trong tương lai. Xu hướng hình thành “hợp tác xã số” đang được khởi xướng, nhằm kết nối các thành viên bằng hệ thống quản lý trực tuyến và liên kết trực tiếp với khách hàng, đối tác. Các tập đoàn công nghệ và viễn thông Việt Nam đã bắt đầu xây dựng hệ sinh thái số cho nông nghiệp và HTX. Chẳng hạn, VNPT giới thiệu nền tảng “VNPT Green” – một hệ sinh thái số giúp quản trị từ đầu vào sản xuất, vùng trồng, truy xuất nguồn gốc đến sàn thương mại điện tử đầu ra, kết nối nông dân, HTX với doanh nghiệp trên môi trường số một cách minh bạch, hiệu quả (VNPT builds solutions ready to support the digitalization of the agriculture industry - VNPT) (VNPT builds solutions ready to support the digitalization of the agriculture industry - VNPT). Những giải pháp như vậy sẽ hỗ trợ đắc lực cho các nhóm bán chung quản lý hoạt động phức tạp, đồng thời mở rộng thị trường. Bên cạnh các “ông lớn”, không ít startup cũng tham gia vào mảng này. Đơn cử, công ty HUBTech dự kiến ra mắt mô hình Digital Cooperative (hợp tác xã số) vào cuối 2024, thí điểm tại Tây Nguyên, với tham vọng kết nối trực tiếp nông dân và doanh nghiệp, cung cấp công cụ quản lý chung và huy động nguồn vốn hỗ trợ cộng đồng (HUBTech and the aspiration to connect millions of farmers | Startup Wheel). Mô hình “thương mại điện tử cộng tác” – nơi một nền tảng số được sở hữu và vận hành chung bởi chính các thành viên (nhà cung cấp, người bán) – cũng được kỳ vọng sẽ xuất hiện. Đây là dạng “sàn TMĐT hợp tác” mà ở đó lợi ích được chia đều và người bán nhỏ có tiếng nói trong vận hành sàn, tạo môi trường công bằng hơn so với các sàn do tập đoàn kiểm soát.


Nhìn chung, trong tương lai, mua chung và bán chung đều có tiềm năng phát triển nếu biết dựa vào nền tảng số. Mua chung có thể trở thành một phần của xu hướng mua sắm tương tác (người mua vừa là khách hàng vừa là cộng tác viên giới thiệu sản phẩm). Còn bán chung sẽ tiến hóa thành những liên minh số hóa, quản trị bằng dữ liệu thời gian thực, kết nối rộng khắp nhưng vẫn giữ được tinh thần hợp tác. Đặc biệt, sự hỗ trợ của nhà nước (qua chính sách khuyến khích kinh tế hợp tác, chuyển đổi số nông thôn) sẽ tạo đòn bẩy cho mô hình bán chung vươn xa hơn.


Mô hình hợp tác xã số và thương mại điện tử cộng tác​


Mô hình hợp tác xã số (HTX số) là một khái niệm nổi bật trong định hướng tương lai của bán chung. Luật Hợp tác xã sửa đổi năm 2023 (có hiệu lực từ 7/2024) đã mở đường cho nhiều đổi mới, cho phép HTX linh hoạt hơn về huy động vốn, liên kết kinh doanh và ứng dụng công nghệ thông tin. Trên cơ sở đó, các HTX số có thể ra đời, hoạt động hoàn toàn trên môi trường điện tử: thành viên góp vốn, họp hành, quản lý sổ sách, giao dịch với khách hàng đều qua hệ thống trực tuyến. Điều này giúp mở rộng quy mô HTX vượt khỏi phạm vi địa phương (một HTX số có thể có thành viên trải khắp vùng, thậm chí toàn quốc). Đồng thời, liên hiệp HTX số cũng có thể hình thành – ví dụ liên kết nhiều HTX nông nghiệp thành một nền tảng chung để tăng sức cạnh tranh. Hợp tác xã số được kỳ vọng giải quyết được điểm yếu cố hữu của HTX truyền thống là tính thủ công, manh mún, thiếu minh bạch. Khi mọi giao dịch, đóng góp được ghi nhận trên hệ thống (thậm chí ứng dụng blockchain để đảm bảo không thể gian lận), niềm tin giữa các thành viên sẽ cao hơn và quản lý gọn nhẹ hơn.


Cùng với đó, mô hình thương mại điện tử cộng tác sẽ bổ trợ cho HTX số trong khâu thị trường. Thay vì mỗi đơn vị nhỏ lẻ tự đưa sản phẩm lên các sàn lớn (Shopee, Lazada) rồi bị chìm giữa hàng triệu sản phẩm, một nền tảng TMĐT cộng tác do chính các nhóm người bán chung lập ra có thể tạo sự khác biệt. Chẳng hạn, một liên minh HTX nông sản có thể xây dựng website/ứng dụng bán hàng riêng cho nông sản sạch của họ, cùng góp sức vận hành và chia sẻ chi phí. Người tiêu dùng ngày càng có xu hướng ủng hộ sản phẩm minh bạch nguồn gốc và cộng đồng (community-based), nên một sàn TMĐT thuộc sở hữu hợp tác xã có câu chuyện rõ ràng có thể thu hút khách hàng trung thành. Tất nhiên, thách thức là phải đầu tư công nghệ và marketing lớn, nhưng với sự trợ giúp của các công ty công nghệ và chính quyền (qua các chương trình xúc tiến thương mại điện tử cho địa phương, OCOP online…), mô hình này không phải viển vông. Trong tương lai, chúng ta có thể thấy những “chợ số hợp tác” nơi nông dân, tiểu thương trực tiếp bán cho người mua cuối cùng thông qua nền tảng chung do họ đồng sở hữu. Đây chính là sự kết hợp giữa tinh thần hợp tác xãkinh tế nền tảng, hứa hẹn tạo ra kênh phân phối mới công bằng và hiệu quả.


Giải pháp để phát triển mô hình​


Để hai mô hình mua chung và bán chung phát triển bền vững tại Việt Nam, cần đồng bộ nhiều giải pháp về cơ chế, công nghệ và chính sách:


  • Tăng cường minh bạch và an toàn giao dịch: Xây dựng cơ chế minh bạch thông tin cho mọi giao dịch mua chung/bán chung. Với mua chung, các trang web/app nên công khai rõ điều kiện deal (số lượng tối thiểu, mức giảm giá thực tế, phí dịch vụ…) và cập nhật liên tục số người đã tham gia. Đặc biệt, cần áp dụng hình thức escrow (ký quỹ) hoặc ví trung gian giữ tiền: tiền người mua chung sẽ được bên thứ ba giữ đến khi hàng được giao hoặc dịch vụ được sử dụng, rồi mới chuyển cho bên bán. Cơ chế này sẽ bảo vệ người mua trước rủi ro như trường hợp Nhóm Mua giữ tiền nhưng khách không được sử dụng dịch vụ (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh). Với bán chung, minh bạch thể hiện ở việc công khai giá thu mua, chi phí và lãi phân phối cho các thành viên. Sổ sách của nhóm hợp tác (đặc biệt HTX) nên được số hóa và tất cả thành viên có quyền giám sát. Những công nghệ mới như blockchain có thể hỗ trợ tạo sổ cái chung, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, gia tăng niềm tin cho cả thành viên lẫn khách hàng. Ngoài ra, hợp đồng hợp tác cần chặt chẽ: ví dụ hợp đồng giữa HTX và doanh nghiệp bao tiêu nông sản nên có điều khoản bảo vệ nông dân khi giá thị trường biến động (đảm bảo mức giá tối thiểu chẳng hạn), và ngược lại có ràng buộc chất lượng để doanh nghiệp yên tâm.
  • Hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: Chính phủ cần tiếp tục hoàn thiện pháp lý cho các mô hình kinh doanh mới này. Mua chung tuy bản chất là thương mại điện tử, nhưng cần bổ sung các quy định bảo vệ người tiêu dùng trong giao dịch tập thể (như quyền hủy giao dịch nếu deal không đạt số lượng yêu cầu, trách nhiệm bồi hoàn nếu trung gian vỡ nợ...). Cơ quan quản lý cũng nên giám sát các website mua chung về nguồn gốc hàng hóa, chất lượng dịch vụ, tránh tình trạng bán hàng kém chất lượng như giai đoạn trước (Mô hình mua chung ở Việt Nam: Còn nhiều "cửa sáng"). Đối với bán chung, Luật HTX mới nên được hướng dẫn chi tiết, tạo điều kiện cho HTX kiểu mới, tổ hợp tác, liên hiệp HTX hoạt động thuận lợi (đơn giản hóa thủ tục thành lập, đăng ký kinh doanh đa ngành, cho phép huy động vốn từ quỹ hỗ trợ...). Bên cạnh pháp lý, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho doanh nghiệp nhỏ tham gia mô hình cũng rất quan trọng. Nhà nước có thể thiết lập các nền tảng số dùng chung cho nhóm hộ kinh doanh – ví dụ cổng thông tin kết nối các hộ sản xuất với nhau và với nhà phân phối. Các chương trình đào tạo kỹ năng số, thương mại điện tử cho xã viên HTX, chủ shop nhỏ cũng nên được đẩy mạnh, giúp họ tự tin ứng dụng công nghệ vào hợp tác kinh doanh.
  • Cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng: Một giải pháp then chốt cho mô hình hợp tác là thiết kế cơ chế phân chia lợi ích hợp lý để duy trì động lực hợp tác lâu dài. Với nhóm mua chung, chính sách điểm thưởng hoặc giảm giá thêm cho người tổ chức nhóm (như hình thức “nhóm trưởng” được ưu đãi) có thể khuyến khích người dùng rủ rê bạn bè mua chung nhiều hơn. Với nhóm bán chung, cần xây dựng quy chế nội bộ rõ ràng: lợi nhuận phân phối dựa trên mức đóng góp (doanh số, sản lượng của từng thành viên) để tránh mâu thuẫn. Các quyết định quan trọng nên thông qua biểu quyết dân chủ, có sự đồng thuận cao. Khi mọi thành viên thấy quyền lợi của mình được đảm bảo và gắn liền với thành công chung, mô hình sẽ bền vững hơn.
  • Ứng dụng công nghệ và nền tảng phù hợp: Khuyến khích phát triển các ứng dụng/platform chuyên cho mua chung/bán chung. Ví dụ, một ứng dụng di động cho phép người dùng tạo nhóm mua chung dễ dàng, tích hợp thanh toán an toàn và kết nối vận chuyển, sẽ tháo gỡ nhiều rào cản hiện tại của mô hình mua chung (giúp bất kỳ ai cũng có thể làm “nhóm trưởng” tổ chức mua chung một cách thuận tiện). Tương tự, xây dựng những nền tảng quản trị dành riêng cho HTX, tổ hợp tác (quản lý thành viên, quy trình sản xuất, đơn hàng đầu ra…) sẽ giúp các nhóm bán chung hoạt động chuyên nghiệp hơn mà không đòi hỏi tự đầu tư lớn. Nhà nước có thể hỗ trợ bằng cách đặt hàng các doanh nghiệp công nghệ phát triển những nền tảng này và trợ giá hoặc cho các HTX dùng thử miễn phí. Thực tế, VNPT, Viettel đã có các giải pháp bước đầu; cần nhân rộng và hoàn thiện theo nhu cầu thực tế của người dùng cuối.
  • Kết nối thị trường và đối tác: Cuối cùng, để mô hình phát triển, không thể thiếu đầu ra ổn định. Do đó, cần đẩy mạnh kết nối các nhóm mua chung/bán chung với thị trường. Với mua chung, các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm nên xem đây là kênh bán hàng tiềm năng và chủ động hợp tác (đưa ra mức giá sỉ hấp dẫn khi có đơn hàng lớn, cam kết chất lượng để giữ chân nhóm khách). Với bán chung, Chính phủ và hiệp hội ngành hàng có thể đóng vai trò cầu nối, giới thiệu các HTX, nhóm liên kết tới những doanh nghiệp lớn hơn, chuỗi siêu thị, sàn thương mại điện tử. Chẳng hạn, tổ chức các hội chợ, sự kiện kết nối cung cầu dành riêng cho sản phẩm từ mô hình hợp tác (nông sản HTX, sản phẩm OCOP, hàng thủ công HTX…). Bên cạnh đó, hỗ trợ xây dựng thương hiệu chung cho sản phẩm của nhóm bán chung (ví dụ thương hiệu gạo chung của một HTX thay vì mỗi hộ một nhãn riêng) để nâng tầm giá trị và tạo niềm tin cho khách hàng. Khi thị trường đón nhận tích cực, các mô hình này sẽ có động lực phát triển tự nhiên.

Nhận định về tính khả thi tại Việt Nam​


Xét về tính khả thi, cả hai mô hình mua chung và bán chung đều phù hợp với xu thế hợp tác và chia sẻ trong kinh doanh hiện đại, nhưng mức độ thành công có thể khác nhau giữa bối cảnh Việt Nam:


  • Mua chung (Group Buying): Mô hình này từng chứng minh được sức hút tại Việt Nam trong giai đoạn đầu của thương mại điện tử, tuy nhiên cũng bộc lộ những điểm yếu dẫn đến thoái trào. Hiện nay, tính khả thi của mua chung phụ thuộc vào cách tiếp cận mới. Nếu chỉ đơn thuần lập website khuyến mãi như trước thì khó cạnh tranh, nhưng nếu tích hợp vào mạng xã hội hoặc các ứng dụng sẵn có (tận dụng tập khách hàng lớn và tính tương tác cao) thì mua chung vẫn có “đất diễn”. Người tiêu dùng Việt Nam rất nhạy cảm về giá và có tinh thần cộng đồng, do đó cơ hội cho mua chung vẫn còn, đặc biệt ở các nhóm sản phẩm dịch vụ hướng tới giới trẻ, mua theo phong trào. Điều kiện tiên quyết là phải khắc phục những tồn tại cũ: xây dựng được uy tín (giao hàng đúng cam kết, hoàn tiền nhanh nếu có sự cố), đảm bảo chất lượng để không làm khách hàng thất vọng vì “của rẻ là của ôi”. Ngoài ra, thị trường cũng cần không quá nhiều đối thủ giống nhau – chỉ vài nền tảng mua chung uy tín là đủ để tập hợp người dùng thay vì manh mún. Với sự hỗ trợ của công nghệ (AI gợi ý deal phù hợp, thanh toán điện tử an toàn) và xu hướng social commerce, mua chung có tính khả thi ở mức vừa phải tại Việt Nam: không bùng nổ đại trà như xưa nhưng có thể tồn tại như một tính năng/nhánh thị trường ngách đem lại giá trị cho cả người mua lẫn nhà cung cấp.
  • Bán chung (Collaborative Selling): Mô hình này mang tính nền tảng hơn và rất khả thi trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, đặc biệt là khu vực kinh tế nông nghiệp, nông thôn và các doanh nghiệp nhỏ. Thực tế hàng nghìn hợp tác xã kiểu mới ra đời và hoạt động hiệu quả trong vài năm qua là minh chứng rõ nhất. Bán chung phù hợp với chủ trương phát triển kinh tế hợp tác của Nhà nước, được luật pháp bảo vệ (Luật HTX) và có sự hỗ trợ định hướng từ các bộ, ngành. Người dân sau thời gian làm ăn nhỏ lẻ cũng nhận thấy chỉ có hợp tác mới giúp họ tiến xa hơn – như câu chuyện các hộ nuôi cá, trồng lúa liên kết lại tránh bị thương lái ép giá (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online). Với động lực đó, mô hình bán chung hoàn toàn khả thi và sẽ ngày càng mở rộng, không chỉ trong nông nghiệp mà còn ở các ngành hàng khác khi mà cạnh tranh thị trường đòi hỏi các liên minh người bán nhỏ để đối trọng với doanh nghiệp lớn. Tuy nhiên, để thành công bền vững, các nhóm bán chung ở Việt Nam phải tiếp tục đổi mới quản trị, tránh vết xe đổ quan liêu, đồng thời nhanh nhạy ứng dụng công nghệ và liên kết thị trường. Nếu làm được, mô hình bán chung không những khả thi mà còn có thể trở thành xương sống cho khu vực kinh tế cộng đồng ở Việt Nam trong tương lai.

Tóm lại, mua chung và bán chung đều là những mô hình kinh doanh có tiềm năng tại Việt Nam, dựa trên tinh thần “đoàn kết tạo sức mạnh”. Mua chung cần một diện mạo mới gắn với xu hướng tiêu dùng số để hồi sinh sức hút, còn bán chung đã và đang khẳng định hiệu quả, chỉ chờ được tiếp sức bởi công nghệ và chính sách để phát triển vượt bậc. Với văn hóa cộng đồng vốn có của người Việt và sự hỗ trợ đúng đắn, hai mô hình này hoàn toàn có thể song hành đóng góp vào một nền thương mại điện tử và kinh tế hợp tác thịnh vượng trong những năm tới.


Nguồn tham khảo: Mô hình Groupon và mua chung tại Việt Nam (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh) (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh); Thực trạng các website mua chung 2012 (Mô hình mua chung ở Việt Nam: Còn nhiều "cửa sáng") (Nhìn lại Groupon và mô hình này ở Việt Nam - Báo VnExpress Kinh doanh); Số liệu lợi ích hợp tác xã nông nghiệp (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp) (Điểm sáng mô hình “mua chung – bán chung” tại tỉnh Đồng Tháp); Ví dụ mô hình HTX thủy sản (“Mua chung, bán chung” để làm giàu - Báo Cần Thơ Online); Xu hướng Pinduoduo và social commerce (Mô hình mua chung “thần thánh” của Pinduoduo, biến người dùng thành nhân viên sale, 4 năm lập nên đế chế 39 tỷ USD, khiến cả Alibaba và JD khiếp sợ); Chuyển đổi số nông nghiệp và HTX (VNPT builds solutions ready to support the digitalization of the agriculture industry - VNPT) (HUBTech and the aspiration to connect millions of farmers | Startup Wheel).

Thì cuối cùng mọi người nhận thấy rằng bản chất chất ở đâu khi đọc lại #1 được DeepSeek có ý kiến

Deepseek nói:
1. Bản chất cạnh tranh và thách thức:
  • Quy mô sản xuất và giá thành:
    Trung Quốc có lợi thế kinh tế theo quy mô (economies of scale) nhờ thị trường nội địa khổng lồ (1,4 tỷ dân) và chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này giúp họ giảm chi phí sản xuất/sản phẩm, trong khi các doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu là SMEs, khó đạt được mức giá cạnh tranh.
    • Ví dụ: Một xưởng sản xuất đồ gia dụng ở Quảng Châu có thể sản xuất 1 triệu sản phẩm/năm, giá thành chỉ bằng 60–70% so với xưởng Việt Nam quy mô 100.000 sản phẩm/năm.
  • Chất lượng và đa dạng sản phẩm:
    Trung Quốc đã chuyển từ "hàng giá rẻ" sang hàng chất lượng trung bình – cao, đáp ứng đa dạng phân khúc. Sản phẩm Việt Nam thường bị "kẹt" giữa hai nhóm:
    • Phân khúc cao cấp: Thương hiệu chưa đủ mạnh để cạnh tranh với châu Âu/Nhật Bản.
    • Phân khúc giá rẻ: Khó cạnh tranh về giá với Trung Quốc.
  • Công nghệ và R&D:
    Trung Quốc chiếm 25% tổng đầu tư R&D toàn cầu (theo UNESCO, 2023), trong khi Việt Nam chỉ chiếm 0,5%. Sự chênh lệch này dẫn đến:
    • Tốc độ đổi mới sản phẩm chậm.
    • Phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, thiếu bản quyền công nghệ lõi.
  • Thương hiệu và tiếp cận thị trường:
    Các sàn TMĐT Trung Quốc (Taobao, Tmall, AliExpress) đã xây dựng hệ sinh thái "từ A–Z", bao gồm logistics, thanh toán xuyên biên giới và digital marketing. Điều này giúp hàng Trung Quốc tiếp cận người tiêu dùng Việt dễ dàng, trong khi doanh nghiệp Việt ít có cơ hội xuất khẩu ngược lại.

2. Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam:

a) Định vị sản phẩm khác biệt:

  • Tập trung vào phân khúc niche (thị trường ngách):
    • Sản phẩm gắn với văn hóa địa phương (ví dụ: thủ công mỹ nghệ, nông sản đặc sản).
    • Hàng hóa "made by Vietnam" thay vì "made in Vietnam" – nhấn mạnh câu chuyện sáng tạo, bền vững.
  • Chất lượng cao, minh bạch nguồn gốc:
    • Áp dụng tiêu chuẩn GlobalGAP, hữu cơ, hoặc chứng nhận đạo đức kinh doanh (ví dụ: Fair Trade).

b) Tối ưu hóa công nghệ và chuỗi cung ứng:

  • Số hóa sản xuất:
    • Ứng dụng IoT và AI để tối ưu dây chuyền sản xuất (ví dụ: dự báo nhu cầu, giảm lãng phí nguyên liệu).
    • Đầu tư vào máy móc bán tự động để giảm phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
  • Liên kết chuỗi:
    • Hợp tác giữa doanh nghiệp – nông dân – nhà phân phối để giảm chi phí trung gian (ví dụ: mô hình "cánh đồng lớn" trong sản xuất lúa gạo).

c) Xây dựng thương hiệu quốc gia:

  • Chiến lược "Soft Power":
    • Quảng bá sản phẩm gắn với hình ảnh du lịch và văn hóa Việt (ví dụ: Phở, Áo dài, Gốm Bát Tràng).
    • Hợp tác với KOLs/influencers quốc tế để tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • Tận dụng thế mạnh số:
    • Phát triển thương hiệu cá nhân (personal branding) cho chủ doanh nghiệp trên TikTok, Facebook.


Kết luận:

Cạnh tranh với hàng Trung Quốc là cuộc chiến không cân sức về quy mô và công nghệ, nhưng doanh nghiệp Việt có thể tồn tại và phát triển bằng cách:
  • Tập trung vào giá trị cốt lõi: Chất lượng, văn hóa, tính bền vững.
  • Linh hoạt ứng dụng công nghệ để tối ưu chi phí.
  • Hợp tác liên ngành để tạo sức mạnh tập thể.
  • Tận dụng chính sách như đòn bẩy để vươn ra thị trường quốc tế.
Câu hỏi then chốt: Liệu các doanh nghiệp Việt có dám từ bỏ tư duy "ăn xổi" để đầu tư dài hạn vào R&D và xây dựng thương hiệu?

Vậy chỉ còn là ta tắm ao ta, theo ý kiến của ChatGPT

ChatGPT nói:
Mặc dù khó khăn, vẫn có một số cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam để thích ứng và tận dụng:

1. Tập trung sản phẩm đặc thù:
  • Sản phẩm “local”: Nông sản sạch, đặc sản vùng miền, thực phẩm hữu cơ, sản phẩm handmade, thủ công mỹ nghệ với nguồn gốc minh bạch, bảo vệ sức khỏe.
  • Sản phẩm dịch vụ cá nhân hóa: Sản phẩm đặt hàng, theo yêu cầu riêng hoặc cần dịch vụ hậu mãi tốt (ví dụ: nội thất may đo, thực phẩm hữu cơ tươi sống theo đặt hàng riêng).
2. Tạo lợi thế trải nghiệm và dịch vụ:

  • Doanh nghiệp cần tập trung xây dựng thương hiệu uy tín dựa vào chất lượng vượt trội, hậu mãi, dịch vụ tư vấn tận tình mà sản phẩm giá rẻ từ Trung Quốc khó cạnh tranh.
  • Thay vì cạnh tranh giá, tập trung vào trải nghiệm khách hàng xuất sắc và các giá trị cộng thêm (bảo hành, sửa chữa nhanh chóng, hướng dẫn tận tình…).
3. Liên kết – bán chung để tạo sức mạnh cạnh tranh:
  • Doanh nghiệp nhỏ lẻ tại Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng các liên minh kinh doanh (bán chung) để giảm chi phí, tăng quy mô sản xuất và khả năng cạnh tranh.
  • Liên minh, hợp tác xã, hoặc liên kết doanh nghiệp nhỏ thành chuỗi giá trị: chung nguồn cung cấp đầu vào, giảm giá thành sản xuất, và tăng sức mạnh đàm phán với các nhà cung ứng, vận chuyển.
3. Phát triển thương mại điện tử cộng đồng và địa phương hóa:
  • Doanh nghiệp cần xây dựng các kênh phân phối mang tính cộng đồng (thương mại điện tử cộng tác), tận dụng niềm tin và sự ủng hộ của người tiêu dùng địa phương với sản phẩm trong nước.
  • Thúc đẩy các mô hình mua chung, kết hợp cộng đồng địa phương, để nâng cao khả năng cạnh tranh về giá mà không phải cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc.
Nhận định tổng thể
  • Động thái của các sàn TMĐT lớn Trung Quốc (Taobao, Tmall, 1688, Pinduoduo) đang là sức ép rất lớn cho thị trường bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam.
  • Tuy nhiên, mô hình mua chung và bán chung vẫn có thể là giải pháp tiềm năng để doanh nghiệp nhỏ Việt Nam liên kết, tận dụng lợi thế địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Thay vì đối đầu trực tiếp về giá cả (điều gần như không khả thi), doanh nghiệp cần tìm hướng đi khác biệt hóa bằng sản phẩm đặc thù, trải nghiệm tốt, và dịch vụ vượt trội.